Phong độ SC Sagamihara gần đây, KQ SC Sagamihara mới nhất
Phong độ SC Sagamihara gần đây
-
26/07/2025SC SagamiharaMiyazaki0 - 0W
-
20/07/2025Tochigi SCSC Sagamihara1 - 1W
-
12/07/2025SC SagamiharaFukushima United FC0 - 1L
-
06/07/2025FC GifuSC Sagamihara1 - 0D
-
28/06/2025SC SagamiharaAzul Claro Numazu3 - 0W
-
21/06/2025Zweigen Kanazawa FCSC Sagamihara0 - 0D
-
14/06/2025SC SagamiharaKochi United0 - 0D
-
07/06/2025MiyazakiSC Sagamihara1 - 1L
-
16/07/2025Kawasaki FrontaleSC Sagamihara0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-3]
-
11/06/2025Jubilo IwataSC Sagamihara1 - 0W
Thống kê phong độ SC Sagamihara gần đây, KQ SC Sagamihara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ SC Sagamihara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ SC Sagamihara gần đây: theo giải đấu
-
16/07/2025Kawasaki FrontaleSC Sagamihara0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-3]
-
11/06/2025Jubilo IwataSC Sagamihara1 - 0W
-
26/07/2025SC SagamiharaMiyazaki0 - 0W
-
20/07/2025Tochigi SCSC Sagamihara1 - 1W
-
12/07/2025SC SagamiharaFukushima United FC0 - 1L
-
06/07/2025FC GifuSC Sagamihara1 - 0D
-
28/06/2025SC SagamiharaAzul Claro Numazu3 - 0W
-
21/06/2025Zweigen Kanazawa FCSC Sagamihara0 - 0D
-
14/06/2025SC SagamiharaKochi United0 - 0D
-
07/06/2025MiyazakiSC Sagamihara1 - 1L
- Kết quả SC Sagamihara mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả SC Sagamihara mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Sagamihara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sagamihara (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
SC Sagamihara (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vanraure Hachinohe FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 46 | T T T T T T |
2 | Osaka FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 35 | 16 | 19 | 44 | T H H H B T |
3 | Tochigi City | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | B T T T H B |
4 | Kagoshima United | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 25 | 12 | 38 | H B T H T T |
5 | Miyazaki | 22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 35 | T T B H B B |
6 | Nara Club | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 34 | T H T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 22 | 10 | 3 | 9 | 25 | 23 | 2 | 33 | B B B B T T |
8 | Kochi United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 36 | -3 | 31 | T T B H T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 27 | -2 | 29 | H B B T B T |
10 | Gainare Tottori | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 25 | -3 | 28 | T T T B T B |
11 | SC Sagamihara | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 27 | -4 | 27 | H T H B T T |
12 | Fukushima United FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 27 | B B B T H B |
13 | FC Ryukyu | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T T B T H T |
14 | Zweigen Kanazawa FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H T T H B B |
15 | Tochigi SC | 22 | 7 | 5 | 10 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T B B B T |
16 | Thespa Kusatsu | 22 | 5 | 9 | 8 | 30 | 34 | -4 | 24 | B B T H H B |
17 | AC Nagano Parceiro | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 25 | -8 | 24 | T B H H T B |
18 | Kamatamare Sanuki | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B B T B B |
19 | FC Gifu | 22 | 4 | 7 | 11 | 24 | 36 | -12 | 19 | B B H B H B |
20 | Azul Claro Numazu | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 27 | -5 | 18 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản