Phong độ Modena gần đây, KQ Modena mới nhất
Phong độ Modena gần đây
-
01/05/20251 ModenaA.C. Reggiana 19192 - 1L
-
25/04/2025BariModena 11 - 2W
-
13/04/2025ModenaSassuolo0 - 1L
-
05/04/2025PisaModena0 - 1W
-
29/03/2025ModenaCatanzaro1 - 0W
-
15/03/2025Juve StabiaModena1 - 0L
-
08/03/2025SalernitanaModena0 - 0L
-
02/03/2025ModenaCosenza Calcio 19140 - 1D
-
22/02/2025CittadellaModena0 - 1W
-
15/02/20251 ModenaSpezia1 - 1D
Thống kê phong độ Modena gần đây, KQ Modena mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Modena gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Modena gần đây: theo giải đấu
-
01/05/20251 ModenaA.C. Reggiana 19192 - 1L
-
25/04/2025BariModena 11 - 2W
-
13/04/2025ModenaSassuolo0 - 1L
-
05/04/2025PisaModena0 - 1W
-
29/03/2025ModenaCatanzaro1 - 0W
-
15/03/2025Juve StabiaModena1 - 0L
-
08/03/2025SalernitanaModena0 - 0L
-
02/03/2025ModenaCosenza Calcio 19140 - 1D
-
22/02/2025CittadellaModena0 - 1W
-
15/02/20251 ModenaSpezia1 - 1D
- Kết quả Modena mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Modena gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modena (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Modena (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 21 | 6 | 7 | 58 | 31 | 27 | 69 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
17 | Cittadella | 34 | 9 | 8 | 17 | 26 | 51 | -25 | 35 | B B H H B B |
18 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
19 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 27 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)