Phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Phong độ Ordabasy gần đây
-
27/07/2025Turan TurkistanOrdabasy0 - 0W
-
20/07/2025FC Zhetysu TaldykorganOrdabasy0 - 0L
-
13/07/20251 OrdabasyLokomotiv Astana0 - 0W
-
05/07/2025Kyzylzhar PetropavlovskOrdabasy 20 - 0D
-
29/06/2025OrdabasyFC Kairat Almaty 20 - 1L
-
21/06/2025OkzhetpesOrdabasy0 - 0W
-
15/06/2025OrdabasyFK Yelimay Semey0 - 1D
-
17/07/2025OrdabasyTorpedo Kutaisi 10 - 1D
-
10/07/2025Torpedo KutaisiOrdabasy2 - 2L
-
25/06/2025Kyzylzhar PetropavlovskOrdabasy0 - 0D
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Kazakhstan | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2025OrdabasyTorpedo Kutaisi 10 - 1D
-
10/07/2025Torpedo KutaisiOrdabasy2 - 2L
-
27/07/2025Turan TurkistanOrdabasy0 - 0W
-
20/07/2025FC Zhetysu TaldykorganOrdabasy0 - 0L
-
13/07/20251 OrdabasyLokomotiv Astana0 - 0W
-
05/07/2025Kyzylzhar PetropavlovskOrdabasy 20 - 0D
-
29/06/2025OrdabasyFC Kairat Almaty 20 - 1L
-
21/06/2025OkzhetpesOrdabasy0 - 0W
-
15/06/2025OrdabasyFK Yelimay Semey0 - 1D
-
25/06/2025Kyzylzhar PetropavlovskOrdabasy0 - 0D
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ordabasy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Ordabasy (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 19 | 13 | 4 | 2 | 39 | 14 | 25 | 43 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
3 | Tobol Kostanai | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 16 | 16 | 38 | H T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 29 | T B H B T H |
6 | Okzhetpes | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 29 | H T B T H H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 19 | H H T B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 25 | -15 | 13 | H B B H B B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)