Phong độ Palestino gần đây, KQ Palestino mới nhất
Phong độ Palestino gần đây
-
02/08/2025Audax ItalianoPalestino0 - 0D
-
28/07/2025PalestinoUnion Espanola 10 - 0W
-
22/06/2025HuachipatoPalestino0 - 2D
-
14/06/20251 PalestinoDeportes La Serena0 - 0W
-
02/06/2025PalestinoUniv Catolica1 - 0D
-
25/05/2025Coquimbo UnidoPalestino 10 - 0D
-
19/05/2025Deportes LimachePalestino0 - 0W
-
24/07/20251 PalestinoBolivar0 - 2L
-
17/07/2025BolivarPalestino0 - 0L
-
29/05/2025PalestinoMushuc Runa0 - 0L
Thống kê phong độ Palestino gần đây, KQ Palestino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Palestino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Copa Sudamericana | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Palestino gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Audax ItalianoPalestino0 - 0D
-
28/07/2025PalestinoUnion Espanola 10 - 0W
-
22/06/2025HuachipatoPalestino0 - 2D
-
14/06/20251 PalestinoDeportes La Serena0 - 0W
-
02/06/2025PalestinoUniv Catolica1 - 0D
-
25/05/2025Coquimbo UnidoPalestino 10 - 0D
-
19/05/2025Deportes LimachePalestino0 - 0W
-
24/07/20251 PalestinoBolivar0 - 2L
-
17/07/2025BolivarPalestino0 - 0L
-
29/05/2025PalestinoMushuc Runa0 - 0L
- Kết quả Palestino mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Palestino mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Palestino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Palestino (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 41 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 35 | B T T T H T |
3 | Audax Italiano | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | H T T H B H |
4 | Palestino | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 32 | H H T H T H |
5 | Univ Catolica | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 20 | 5 | 27 | T H T H B H |
6 | O.Higgins | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27 | T B T T B H |
7 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
8 | Colo Colo | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 25 | T B B B T H |
9 | Union La Calera | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | Huachipato | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | B B B H T B |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Everton CD | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 18 | H H T B H T |
13 | Deportes La Serena | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 32 | -12 | 17 | B B H B B B |
14 | Deportes Limache | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | H B H H B B |
15 | Union Espanola | 18 | 4 | 1 | 13 | 16 | 31 | -15 | 13 | B B B T B T |
16 | Municipal Iquique | 18 | 2 | 4 | 12 | 19 | 38 | -19 | 10 | H B B B T H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)