Kết quả Palestino vs Union Espanola, 02h00 ngày 28/07
Kết quả Palestino vs Union Espanola
Đối đầu Palestino vs Union Espanola
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.82X
3.752
3.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palestino vs Union Espanola
-
Sân vận động: City pool Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 17
-
Palestino vs Union Espanola: Diễn biến chính
-
45'0-0Contreras K.
-
59'0-0Gonzalo Pablo Castellani
Ariel Uribe -
59'0-0Cristian Insaurralde
Fernando Ovelar -
61'0-0Pablo Aranguiz
-
63'Bryan Paul Carrasco Santos1-0
-
65'1-0Gonzalo Pablo Castellani
-
67'Ronnie Alan Fernandez Saez
Junior Marabel1-0 -
69'1-0Bruno Jauregui
-
70'Cristian Fernando Suarez Figueroa1-0
-
71'1-0Bruno Jauregui
-
77'Jason Leon
Facundo Castro1-0 -
77'Junior Arias
Joe Axel Abrigo Navarro1-0 -
80'1-0Gabriel Norambuena
Felipe Espinoza -
80'1-0Bryan Andres Carvallo Utreras
Pablo Aranguiz -
80'1-0Milovan Celis
Contreras K. -
86'Francisco Tomas Montes Romero
Pablo Alejandro Parra Rubilar1-0 -
86'Gonzalo Tapia Paez
Bryan Paul Carrasco Santos1-0 -
90'Francisco Tomas Montes Romero1-0
-
90'Dilan Patricio Zuniga Valenzuela1-0
-
Palestino vs Union Espanola: Đội hình chính và dự bị
-
Palestino4-3-325Sebastian Perez Cardona42Fernando Nicolas Meza29Ian Alex Garguez Gomez28Dilan Patricio Zuniga Valenzuela13Cristian Fernando Suarez Figueroa14Joe Axel Abrigo Navarro8Pablo Alejandro Parra Rubilar5Julian Fernandez27Junior Marabel9Facundo Castro7Bryan Paul Carrasco Santos7Fernando Ovelar23Ignacio Jeraldino2Contreras K.6Bruno Jauregui10Ariel Uribe18Felipe Espinoza22Pablo Aranguiz3Valentin Vidal13Sebastian Ernesto Pereira Arredondo29Bianneider Tamayo1Martin Cristian Alonso Parra Plaza
- Đội hình dự bị
-
18Junior Arias4Antonio Ceza26Dixon Contreras12Ronnie Alan Fernandez Saez23Jason Leon15Francisco Tomas Montes Romero20Gonzalo Tapia PaezBryan Andres Carvallo Utreras 8Gonzalo Pablo Castellani 25Milovan Celis 4Renato Huerta 11Cristian Insaurralde 9Gabriel Norambuena 24Enzo Uribe 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo SanchezRonald Fuentes
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Palestino vs Union Espanola: Số liệu thống kê
-
PalestinoUnion Espanola
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
16Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
435Số đường chuyền286
-
-
75%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị2
-
-
6Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn10
-
-
25Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công6
-
-
7Thử thách12
-
-
38Long pass27
-
-
109Pha tấn công113
-
-
55Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 38 | H T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 35 | B T T T H T |
3 | Audax Italiano | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H T T H B |
4 | Palestino | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 31 | T H H T H T |
5 | O.Higgins | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27 | T B T T B H |
6 | Univ Catolica | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H T H T H B |
7 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
8 | Colo Colo | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 25 | T B B B T H |
9 | Union La Calera | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | Huachipato | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | B B B H T B |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Everton CD | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 18 | H H T B H T |
13 | Deportes La Serena | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 17 | T B B H B B |
14 | Deportes Limache | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T H B H H B |
15 | Union Espanola | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 31 | -16 | 10 | H B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 36 | -19 | 9 | B H B B B T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation