Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Palestino vs Union Espanola, 02h00 ngày 28/7
Kết quả Palestino vs Union Espanola
Đối đầu Palestino vs Union Espanola
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
VĐQG Chile 2025: Palestino vs Union Espanola
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/7/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palestino vs Union Espanola trước đây
-
07/04/2025Union Espanola3 - 0Palestino0 - 0L
-
02/02/2025Palestino2 - 1Union Espanola1 - 0W
-
22/02/2025Union Espanola0 - 3Palestino0 - 1W
-
03/11/2024Union Espanola2 - 3Palestino1 - 1W
-
25/05/2024Palestino0 - 1Union Espanola0 - 0L
-
23/09/2023Palestino2 - 1Union Espanola1 - 0W
-
20/03/2023Union Espanola2 - 0Palestino1 - 0L
-
03/07/2022Palestino1 - 0Union Espanola1 - 0W
-
06/02/2022Union Espanola1 - 1Palestino1 - 0D
-
09/11/2021Union Espanola1 - 3Palestino0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Palestino vs Union Espanola
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Union Espanola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Union Espanola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Chile | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Union Espanola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Palestino (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palestino và Union Espanola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 16 | 10 | 5 | 1 | 23 | 8 | 15 | 35 | T H T T T T |
2 | Audax Italiano | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 19 | 10 | 33 | T T H T T H |
3 | Universidad de Chile | 16 | 10 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 32 | T B T T T H |
4 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
5 | Univ Catolica | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 26 | B H T H T H |
6 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
7 | O.Higgins | 16 | 7 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 26 | T T B T T B |
8 | Colo Colo | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 18 | 8 | 24 | H T B B B T |
9 | Union La Calera | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 14 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Huachipato | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B B B H T |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Deportes La Serena | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 17 | T B B H B B |
13 | Everton CD | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H H T B H |
14 | Deportes Limache | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T H B H H B |
15 | Union Espanola | 16 | 3 | 1 | 12 | 15 | 30 | -15 | 10 | B H B B B T |
16 | Municipal Iquique | 16 | 1 | 3 | 12 | 16 | 36 | -20 | 6 | B B H B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: