Kết quả Univ Catolica vs Coquimbo Unido, 02h00 ngày 28/07
Kết quả Univ Catolica vs Coquimbo Unido
Đối đầu Univ Catolica vs Coquimbo Unido
Phong độ Univ Catolica gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.37X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Univ Catolica vs Coquimbo Unido
-
Sân vận động: Estadio San Carlos de Apoquindo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Chile 2025 » vòng 17
-
Univ Catolica vs Coquimbo Unido: Diễn biến chính
-
32'0-1
Benjamin Chandia (Assist:Matias Palavecino)
-
38'0-2
Salvador Cordero
-
39'Branco Ampuero Vera0-2
-
45'0-2Matias Palavecino
-
45'Daniel Gonzalez0-2
-
45'0-2Bruno Cabrera
-
45'Daniel Gonzalez Card changed0-2
-
46'0-2Cristian Zavala
Martín Mundaca -
46'Jose Salas
Eduard Alexander Bello Gil0-2 -
46'Tomas Astaburuaga
Dylan Escobar0-2 -
58'0-2Alejandro Azocar
Benjamin Chandia -
60'Leenhan Romero
Juan Rossel0-2 -
60'Diego Corral
Clemente Montes0-2 -
66'Leenhan Romero0-2
-
74'0-2Nicolas Johansen
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz -
74'0-2Alejandro Maximiliano Camargo
Salvador Cordero -
82'0-3
Nicolas Johansen
-
84'Vicente Bernedo0-3
-
86'Diego Corral0-3
-
87'Axel Cerda
Diego Martin Valencia Morello0-3 -
87'Tomas Astaburuaga0-3
-
87'0-3
-
88'0-3Elvis Hernandez
Matias Palavecino
-
Univ Catolica vs Coquimbo Unido: Đội hình chính và dự bị
-
Univ Catolica4-4-21Vicente Bernedo21Dylan Escobar19Branco Ampuero Vera2Daniel Gonzalez6Sebastian Flores11Clemente Montes20Jhojan Valencia22Alfred Canales18Eduard Alexander Bello Gil14Juan Rossel30Diego Martin Valencia Morello18Cecilio Alfonso Waterman Ruiz10Matias Palavecino30Benjamin Chandia7Sebastian Galani14Salvador Cordero20Martín Mundaca17Francisco Salinas2Bruno Cabrera3Manuel Elias Fernandez Guzman16Juan Francisco Cornejo Palma13Diego Sanchez Carvajal
- Đội hình dự bị
-
23Tomas Astaburuaga38Axel Cerda35Diego Corral4Ignacio Perez16Leenhan Romero44Jose Salas36Francisco ValdesAlejandro Azocar 11Alejandro Maximiliano Camargo 8Gonzalo Flores 1Elvis Hernandez 4Nicolas Johansen 9Lukas Soza 26Cristian Zavala 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ariel HolanFernando Diaz
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Univ Catolica vs Coquimbo Unido: Số liệu thống kê
-
Univ CatolicaCoquimbo Unido
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
504Số đường chuyền329
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
23Rê bóng thành công25
-
-
3Đánh chặn6
-
-
22Ném biên11
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách11
-
-
22Long pass27
-
-
113Pha tấn công98
-
-
22Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 38 | H T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 35 | B T T T H T |
3 | Audax Italiano | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H T T H B |
4 | Palestino | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 31 | T H H T H T |
5 | O.Higgins | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27 | T B T T B H |
6 | Univ Catolica | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H T H T H B |
7 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
8 | Colo Colo | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 25 | T B B B T H |
9 | Union La Calera | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | Huachipato | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | B B B H T B |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Everton CD | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 18 | H H T B H T |
13 | Deportes La Serena | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 17 | T B B H B B |
14 | Deportes Limache | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T H B H H B |
15 | Union Espanola | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 31 | -16 | 10 | H B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 36 | -19 | 9 | B H B B B T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation