Phong độ Univ Catolica gần đây, KQ Univ Catolica mới nhất
Phong độ Univ Catolica gần đây
-
26/04/2025Univ CatolicaEverton CD3 - 0W
-
20/04/2025Univ CatolicaDeportes Limache 10 - 1W
-
13/04/2025CobresalUniv Catolica1 - 1D
-
29/03/2025Union EspanolaUniv Catolica0 - 1W
-
09/03/2025NublenseUniv Catolica0 - 0D
-
02/03/20251 Univ CatolicaMunicipal Iquique 21 - 0W
-
23/02/2025Coquimbo UnidoUniv Catolica 10 - 0L
-
04/04/20251 Univ CatolicaSan Luis Quillota1 - 1L
-
22/03/2025Univ CatolicaUnion La Calera0 - 0L
-
05/03/2025Univ CatolicaPalestino 10 - 1D
-
Pen [4-5]
Thống kê phong độ Univ Catolica gần đây, KQ Univ Catolica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Univ Catolica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Copa Sudamericana | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Univ Catolica gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Univ CatolicaEverton CD3 - 0W
-
20/04/2025Univ CatolicaDeportes Limache 10 - 1W
-
13/04/2025CobresalUniv Catolica1 - 1D
-
29/03/2025Union EspanolaUniv Catolica0 - 1W
-
09/03/2025NublenseUniv Catolica0 - 0D
-
02/03/20251 Univ CatolicaMunicipal Iquique 21 - 0W
-
23/02/2025Coquimbo UnidoUniv Catolica 10 - 0L
-
05/03/2025Univ CatolicaPalestino 10 - 1D
-
Pen [4-5]
-
04/04/20251 Univ CatolicaSan Luis Quillota1 - 1L
-
22/03/2025Univ CatolicaUnion La Calera0 - 0L
- Kết quả Univ Catolica mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Univ Catolica mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Univ Catolica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Univ Catolica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Univ Catolica (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Univ Catolica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Huachipato | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T T H B T |
3 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
4 | Palestino | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T B B |
5 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
6 | Cobresal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H B H T T |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | H H T B T H |
9 | Universidad de Chile | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T B H B T T |
10 | Colo Colo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Union Espanola | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | B T B T B B |
14 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
15 | Deportes Limache | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 5 | B B B T B B |
16 | Municipal Iquique | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B B H B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile