Kết quả Univ Catolica vs Huachipato, 02h00 ngày 15/06
Kết quả Univ Catolica vs Huachipato
Đối đầu Univ Catolica vs Huachipato
Phong độ Univ Catolica gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2
0.72U 2
0.971
1.91X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Univ Catolica vs Huachipato
-
Sân vận động: Estadio San Carlos de Apoquindo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 14
-
Univ Catolica vs Huachipato: Diễn biến chính
-
16'0-0Claudio Elias Sepulveda Castro
-
36'0-0Leandro Diaz
-
43'0-0Javier Carcamo
-
45'Gary Alexis Medel Soto0-0
-
45'0-0Leandro Diaz
-
46'0-0Renzo Malanca
Javier Carcamo -
51'Diego Martin Valencia Morello Penalty awarded0-0
-
53'Fernando Zampedri1-0
-
62'1-0Claudio Gerardo Torres Gaete
Lionel Altamirano -
67'Clemente Montes
Diego Martin Valencia Morello1-0 -
76'Alfred Canales
Fernando Zuqui1-0 -
76'Eduard Alexander Bello Gil
Juan Rossel1-0 -
78'1-0Julian Brea
Joaquin Gutierrez -
78'1-0Jimmy Martinez
Claudio Elias Sepulveda Castro -
78'1-0Mario Briceno
Cris Robert Martinez Escobar -
86'Jhojan Valencia
Gary Alexis Medel Soto1-0 -
86'Tomas Astaburuaga
Eugenio Mena Reveco1-0 -
90'Cristian Alejandro Cuevas Jara1-0
-
Univ Catolica vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị
-
Univ Catolica4-3-31Vicente Bernedo3Eugenio Mena Reveco2Daniel Gonzalez19Branco Ampuero Vera6Sebastian Flores15Cristian Alejandro Cuevas Jara8Fernando Zuqui17Gary Alexis Medel Soto30Diego Martin Valencia Morello9Fernando Zampedri14Juan Rossel11Juan Figueroa9Lionel Altamirano23Cris Robert Martinez Escobar6Claudio Elias Sepulveda Castro30Brayan Garrido22Javier Carcamo18Joaquin Gutierrez4Benjamin Gazzolo5Rafael Antonio Caroca Cordero26Leandro Diaz17Zacarias Lopez Gonzalez
- Đội hình dự bị
-
23Tomas Astaburuaga18Eduard Alexander Bello Gil22Alfred Canales11Clemente Montes12Guillermo Soto36Francisco Valdes20Jhojan ValenciaJulian Brea 21Mario Briceno 7Renzo Malanca 13Jimmy Martinez 20Rodrigo Odriozola 25Óscar Ortega 10Claudio Gerardo Torres Gaete 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ariel HolanGustavo Alvarez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Univ Catolica vs Huachipato: Số liệu thống kê
-
Univ CatolicaHuachipato
-
4Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút4
-
-
14Sút Phạt19
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
463Số đường chuyền311
-
-
86%Chuyền chính xác76%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn2
-
-
16Ném biên28
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách6
-
-
20Long pass19
-
-
107Pha tấn công58
-
-
38Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 27 | B T T H H T |
2 | Coquimbo Unido | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 26 | H B T T H T |
3 | Audax Italiano | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T B T T T H |
4 | Universidad de Chile | 11 | 7 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 22 | T T T T B T |
5 | Cobresal | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T B H T |
6 | Univ Catolica | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | T B B B H T |
7 | Union La Calera | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 10 | 4 | 21 | T H B T B T |
8 | O.Higgins | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 20 | T H B T T B |
9 | Colo Colo | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | T B H T T H |
10 | Huachipato | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B B B B B |
11 | Deportes La Serena | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T T B B |
12 | Nublense | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 | 15 | H T H H B T |
13 | Deportes Limache | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 22 | -6 | 12 | B T B T H B |
14 | Everton CD | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | H B B T H H |
15 | Union Espanola | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B B B B H |
16 | Municipal Iquique | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 6 | H T B B B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation