Phong độ Saarbrucken gần đây, KQ Saarbrucken mới nhất
Phong độ Saarbrucken gần đây
-
02/08/2025Energie CottbusSaarbrucken2 - 1D
-
17/05/2025SaarbruckenBorussia Dortmund (Youth)0 - 1W
-
26/07/2025SaarbruckenF91 Dudelange0 - 1W
-
20/07/2025CS PetangeSaarbrucken0 - 1W
-
17/07/2025SaarbruckenFSV Mainz 050 - 4L
-
11/07/2025SaarbruckenWurzburger Kickers0 - 0L
-
05/07/2025Saarbrucken1 FC Normannia Gmund0 - 0W
-
28/06/2025SaarbruckenSpVgg Quierschied0 - 0D
-
28/05/2025Eintracht BraunschweigSaarbrucken 10 - 0W
-
90phút [0-2], 120phút [2-2]
-
24/05/2025SaarbruckenEintracht Braunschweig0 - 0L
Thống kê phong độ Saarbrucken gần đây, KQ Saarbrucken mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Saarbrucken gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Đức | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Đức | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Saarbrucken gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025SaarbruckenF91 Dudelange0 - 1W
-
20/07/2025CS PetangeSaarbrucken0 - 1W
-
17/07/2025SaarbruckenFSV Mainz 050 - 4L
-
11/07/2025SaarbruckenWurzburger Kickers0 - 0L
-
05/07/2025Saarbrucken1 FC Normannia Gmund0 - 0W
-
28/06/2025SaarbruckenSpVgg Quierschied0 - 0D
-
28/05/2025Eintracht BraunschweigSaarbrucken 10 - 0W
-
90phút [0-2], 120phút [2-2]
-
24/05/2025SaarbruckenEintracht Braunschweig0 - 0L
-
02/08/2025Energie CottbusSaarbrucken2 - 1D
-
17/05/2025SaarbruckenBorussia Dortmund (Youth)0 - 1W
- Kết quả Saarbrucken mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Saarbrucken mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
- Kết quả Saarbrucken mới nhất ở giải Hạng 3 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saarbrucken gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saarbrucken (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Saarbrucken (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | TSV 1860 Munchen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
3 | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Saarbrucken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | VfL Osnabruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Viktoria koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)