Phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
02/08/2025KreuzlingenSchaffhausen1 - 0D
-
19/07/2025BaselSchaffhausen1 - 0D
-
24/05/2025SchaffhausenBellinzona0 - 1L
-
17/05/2025VaduzSchaffhausen0 - 0L
-
10/05/2025SchaffhausenStade Nyonnais 10 - 2L
-
04/05/2025FC Wil 1900Schaffhausen 10 - 1L
-
26/04/2025SchaffhausenAarau0 - 0D
-
19/04/2025Etoile CarougeSchaffhausen0 - 0W
-
12/04/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 3L
-
05/04/2025ThunSchaffhausen1 - 0L
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025BaselSchaffhausen1 - 0D
-
24/05/2025SchaffhausenBellinzona0 - 1L
-
17/05/2025VaduzSchaffhausen0 - 0L
-
10/05/2025SchaffhausenStade Nyonnais 10 - 2L
-
04/05/2025FC Wil 1900Schaffhausen 10 - 1L
-
26/04/2025SchaffhausenAarau0 - 0D
-
19/04/2025Etoile CarougeSchaffhausen0 - 0W
-
12/04/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 3L
-
05/04/2025ThunSchaffhausen1 - 0L
-
02/08/2025KreuzlingenSchaffhausen1 - 0D
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schaffhausen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neuchatel Xamax | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
2 | Vaduz | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
3 | Stade Nyonnais | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Aarau | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Yverdon | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
6 | FC Rapperswil-Jona | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Stade Ouchy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
8 | Etoile Carouge | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
9 | FC Wil 1900 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
10 | Bellinzona | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)