Kết quả Schaffhausen vs Stade Ouchy, 00h30 ngày 12/04
Kết quả Schaffhausen vs Stade Ouchy
Đối đầu Schaffhausen vs Stade Ouchy
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.81O 2.75
0.98U 2.75
0.841
3.60X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 1
0.75U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schaffhausen vs Stade Ouchy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 30
-
Schaffhausen vs Stade Ouchy: Diễn biến chính
-
7'0-1
Warren Caddy (Assist:Michael Heule)
-
19'Iwan Hegglin0-1
-
39'0-2
Warren Caddy
-
42'0-3
Axel Kayombo
-
50'Elias Maluvunu1-3
-
54'Elias Maluvunu (Assist:Carmine Chiappetta)2-3
-
75'Bujar Lika2-3
-
81'2-3Noah Rupp
-
86'2-3Nathan Garcia
-
90'Gabriele De Donno2-3
-
90'Joel Berhane2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Schaffhausen vs Stade Ouchy: Số liệu thống kê
-
SchaffhausenStade Ouchy
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
357Số đường chuyền315
-
-
71%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn4
-
-
24Ném biên19
-
-
6Thử thách16
-
-
39Long pass28
-
-
97Pha tấn công72
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation