Phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
19/07/2025BaselSchaffhausen1 - 0D
-
24/05/2025SchaffhausenBellinzona0 - 1L
-
17/05/2025VaduzSchaffhausen0 - 0L
-
10/05/2025SchaffhausenStade Nyonnais 10 - 2L
-
04/05/2025FC Wil 1900Schaffhausen 10 - 1L
-
26/04/2025SchaffhausenAarau0 - 0D
-
19/04/2025Etoile CarougeSchaffhausen0 - 0W
-
12/04/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 3L
-
05/04/2025ThunSchaffhausen1 - 0L
-
01/04/2025Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 1L
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 1 | 1 | 7 |
Phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025BaselSchaffhausen1 - 0D
-
24/05/2025SchaffhausenBellinzona0 - 1L
-
17/05/2025VaduzSchaffhausen0 - 0L
-
10/05/2025SchaffhausenStade Nyonnais 10 - 2L
-
04/05/2025FC Wil 1900Schaffhausen 10 - 1L
-
26/04/2025SchaffhausenAarau0 - 0D
-
19/04/2025Etoile CarougeSchaffhausen0 - 0W
-
12/04/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 3L
-
05/04/2025ThunSchaffhausen1 - 0L
-
01/04/2025Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 1L
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schaffhausen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | Stade Ouchy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Vaduz | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Stade Nyonnais | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ