Kết quả Neuchatel Xamax vs Schaffhausen, 00h30 ngày 01/04
Kết quả Neuchatel Xamax vs Schaffhausen
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Schaffhausen
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.75
0.97U 2.75
0.851
1.83X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Schaffhausen
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 28
-
Neuchatel Xamax vs Schaffhausen: Diễn biến chính
-
4'Salim Ben Seghir (Assist:Euclides Da Silva Cabral)1-0
-
20'1-1
Ben Schlappi (Assist:Willy Vogt)
-
24'Salim Ben Seghir (Assist:Liridon Mulaj)2-1
-
38'2-1Ben Schlappi
-
40'Salim Ben Seghir2-1
-
41'Kenan Fatkic2-1
-
49'2-2
Karim Rossi (Assist:Ermir Lenjani)
-
55'Jesse Hautier (Assist:Shkelqim Demhasaj)3-2
-
62'Mickael Facchinetti3-2
-
66'Liridon Mulaj3-2
-
68'Shkelqim Demhasaj (Assist:Liridon Mulaj)4-2
-
87'Kenan Fatkic5-2
-
90'Azemi A.5-2
-
90'Azemi A.6-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Schaffhausen: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxSchaffhausen
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
529Số đường chuyền340
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn4
-
-
21Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách14
-
-
27Long pass20
-
-
138Pha tấn công105
-
-
81Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation