Phong độ Silkeborg gần đây, KQ Silkeborg mới nhất
Phong độ Silkeborg gần đây
-
01/08/2025KA AkureyriSilkeborg1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
24/07/2025SilkeborgKA Akureyri1 - 0D
-
27/07/2025SilkeborgFredericia0 - 2L
-
21/07/2025Brondby IFSilkeborg1 - 0L
-
01/06/2025Randers FCSilkeborg1 - 2W
-
15/07/2025SilkeborgSt. Pauli1 - 2L
-
12/07/2025SilkeborgThisted FC0 - 0W
-
06/07/2025AC HorsensSilkeborg0 - 0L
-
04/07/2025SilkeborgAarhus Fremad1 - 0L
-
27/06/2025MidtjyllandSilkeborg2 - 0L
Thống kê phong độ Silkeborg gần đây, KQ Silkeborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Silkeborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
- VĐQG Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Silkeborg gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025KA AkureyriSilkeborg1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
24/07/2025SilkeborgKA Akureyri1 - 0D
-
15/07/2025SilkeborgSt. Pauli1 - 2L
-
12/07/2025SilkeborgThisted FC0 - 0W
-
06/07/2025AC HorsensSilkeborg0 - 0L
-
04/07/2025SilkeborgAarhus Fremad1 - 0L
-
27/06/2025MidtjyllandSilkeborg2 - 0L
-
27/07/2025SilkeborgFredericia0 - 2L
-
21/07/2025Brondby IFSilkeborg1 - 0L
-
01/06/2025Randers FCSilkeborg1 - 2W
- Kết quả Silkeborg mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Silkeborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Silkeborg mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Silkeborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Silkeborg (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Midtjylland | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 4 | H T |
4 | Vejle | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | H B T |
5 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Odense BK | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B |
7 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Fredericia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
9 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Sonderjyske | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)