Phong độ Stromsgodset gần đây, KQ Stromsgodset mới nhất
Phong độ Stromsgodset gần đây
-
04/05/2025StromsgodsetKristiansund BK1 - 0L
-
27/04/2025Sarpsborg 08Stromsgodset0 - 1W
-
21/04/2025StromsgodsetBrann1 - 0L
-
11/04/2025BrannStromsgodset1 - 0L
-
06/04/2025HaugesundStromsgodset0 - 2W
-
29/03/2025StromsgodsetRosenborg0 - 1L
-
25/04/2025Mjondalen IFStromsgodset0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
13/04/2025KonnerudStromsgodset0 - 4W
-
22/03/2025StromsgodsetKFUM Oslo2 - 1W
-
15/03/2025FredrikstadStromsgodset0 - 2W
Thống kê phong độ Stromsgodset gần đây, KQ Stromsgodset mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Stromsgodset gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Stromsgodset gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025StromsgodsetKristiansund BK1 - 0L
-
27/04/2025Sarpsborg 08Stromsgodset0 - 1W
-
21/04/2025StromsgodsetBrann1 - 0L
-
11/04/2025BrannStromsgodset1 - 0L
-
06/04/2025HaugesundStromsgodset0 - 2W
-
29/03/2025StromsgodsetRosenborg0 - 1L
-
22/03/2025StromsgodsetKFUM Oslo2 - 1W
-
15/03/2025FredrikstadStromsgodset0 - 2W
-
25/04/2025Mjondalen IFStromsgodset0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
13/04/2025KonnerudStromsgodset0 - 4W
- Kết quả Stromsgodset mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Stromsgodset mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stromsgodset mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stromsgodset gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Stromsgodset (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 17 | T T H T H T |
2 | Brann | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T T T H |
3 | Rosenborg | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 15 | T T H H T H |
4 | Fredrikstad | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 | T B T T H T |
5 | Sandefjord | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T B T T T |
6 | Sarpsborg 08 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H T B H T |
7 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
8 | Kristiansund BK | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T B H T B |
9 | Molde | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B B H H T T |
10 | Tromso IL | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B H B T |
11 | Valerenga | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B T B B |
12 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
13 | KFUM Oslo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B B B H B |
14 | Ham-Kam | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 4 | T B B B H B |
15 | Bryne | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B T B B B |
16 | Haugesund | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)