Kết quả KFUM Oslo vs Stromsgodset, 22h00 ngày 22/06
Kết quả KFUM Oslo vs Stromsgodset
Nhận định, Soi kèo KFUM Oslo vs Stromsgodset 22h00 ngày 22/06: Điểm tựa lịch sử
Đối đầu KFUM Oslo vs Stromsgodset
Phong độ KFUM Oslo gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.5
0.97U 2.5
0.911
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KFUM Oslo vs Stromsgodset
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 10
-
KFUM Oslo vs Stromsgodset: Diễn biến chính
-
35'Sverre Hakami Sandal0-0
-
35'0-0Kreshnik Krasniqi
-
53'David Hickson Gyedu (Assist:Sverre Hakami Sandal)1-0
-
59'Obilor Denzel Okeke (Assist:Johannes Hummelvoll-Nunez)2-0
-
67'Bjorn Martin Kristensen
Johannes Hummelvoll-Nunez2-0 -
67'2-0Marcus Mehnert
Nikolaj Mller -
67'2-0Jesper Taaje
Bent Sormo -
67'2-0Ole Kristian Enersen
Samuel Agung Marcello Silalahi -
69'Jonas Lange Hjorth3-0
-
76'3-0Ole Kristian Enersen
-
78'Daniel Schneider
Ayoub Aleesami3-0 -
78'Teodor Haltvik
David Hickson Gyedu3-0 -
82'Obilor Denzel Okeke4-0
-
83'Obilor Denzel Okeke4-0
-
85'Amin Nouri
Jonas Lange Hjorth4-0 -
85'Mansour Sinyan
Robin Rasch4-0 -
89'4-0Gustav Valsvik
-
90'Teodor Haltvik (Assist:Mathias Tonnessen)5-0
-
KFUM Oslo vs Stromsgodset: Đội hình chính và dự bị
-
KFUM Oslo3-4-31Emil Odegaard15Mathias Tonnessen5Fredrik Tobias Berglie3Ayoub Aleesami16Jonas Lange Hjorth7Robin Rasch25Sverre Hakami Sandal14Hakon Helland Hoseth11Obilor Denzel Okeke9Johannes Hummelvoll-Nunez42David Hickson Gyedu6Samuel Agung Marcello Silalahi7Nikolaj Mller21Marko Farji10Herman Stengel8Kreshnik Krasniqi16Fredrik Pau Vilaseca Ardraa26Lars Christopher Vilsvik27Fredrik Kristensen Dahl71Gustav Valsvik5Bent Sormo24Eirik Holmen Johansen
- Đội hình dự bị
-
12William Da Rocha17Teodor Haltvik22Bjorn Martin Kristensen28Mame Mor Ndiaye4Momodou Lion Njie33Amin Nouri26Joachim Prent-Eckbo2Daniel Schneider6Mansour SinyanOle Kristian Enersen 14Simo Lampinen-Skaug 12Marcus Mehnert 77Andre Skistad 84Matias Spiten-Nysaeter 39Jesper Taaje 25Sivert Eriksen Westerlund 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johannes MoesgaardJorgen Isnes
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
KFUM Oslo vs Stromsgodset: Số liệu thống kê
-
KFUM OsloStromsgodset
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
510Số đường chuyền362
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
8Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách5
-
-
22Long pass23
-
-
96Pha tấn công85
-
-
63Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation