Phong độ Teplice gần đây, KQ Teplice mới nhất
Phong độ Teplice gần đây
-
19/07/2025TepliceTescoma Zlin1 - 0L
-
25/05/2025TeplicePardubice1 - 0W
-
17/05/2025Dynamo Ceske BudejoviceTeplice0 - 1W
-
11/05/2025TepliceSynot Slovacko0 - 0W
-
04/05/2025Mlada BoleslavTeplice0 - 0L
-
12/07/2025Jagiellonia BialystokTeplice0 - 0W
-
08/07/2025Zaglebie LubinTeplice1 - 1D
-
04/07/2025TepliceUsti nad Labem1 - 2W
-
28/06/2025TepliceSparta Praha B0 - 0D
-
21/06/2025ProbostovTeplice0 - 7W
Thống kê phong độ Teplice gần đây, KQ Teplice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Teplice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 2 | 0 |
- VĐQG Séc | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Teplice gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Jagiellonia BialystokTeplice0 - 0W
-
08/07/2025Zaglebie LubinTeplice1 - 1D
-
04/07/2025TepliceUsti nad Labem1 - 2W
-
28/06/2025TepliceSparta Praha B0 - 0D
-
21/06/2025ProbostovTeplice0 - 7W
-
19/07/2025TepliceTescoma Zlin1 - 0L
-
25/05/2025TeplicePardubice1 - 0W
-
17/05/2025Dynamo Ceske BudejoviceTeplice0 - 1W
-
11/05/2025TepliceSynot Slovacko0 - 0W
-
04/05/2025Mlada BoleslavTeplice0 - 0L
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải VĐQG Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teplice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Teplice (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
3 | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Tescoma Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
6 | Sparta Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
7 | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Baumit Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 | H B |
11 | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Synot Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Dukla Prague | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)