Phong độ Vejle gần đây, KQ Vejle mới nhất
Phong độ Vejle gần đây
-
02/08/2025VejleOdense BK2 - 0W
-
26/07/2025FC CopenhagenVejle2 - 0L
-
20/07/2025VejleRanders FC0 - 0D
-
24/05/2025VejleSonderjyske0 - 0L
-
18/05/2025ViborgVejle0 - 1W
-
13/05/2025VejleLyngby1 - 0W
-
12/07/2025VejleFredericia0 - 0W
-
05/07/2025Brondby IFVejle2 - 1L
-
29/06/2025VejleEsbjerg3 - 0D
-
25/06/2025Aarhus AGFVejle0 - 0L
Thống kê phong độ Vejle gần đây, KQ Vejle mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Vejle gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Đan Mạch | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Vejle gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025VejleFredericia0 - 0W
-
05/07/2025Brondby IFVejle2 - 1L
-
29/06/2025VejleEsbjerg3 - 0D
-
25/06/2025Aarhus AGFVejle0 - 0L
-
02/08/2025VejleOdense BK2 - 0W
-
26/07/2025FC CopenhagenVejle2 - 0L
-
20/07/2025VejleRanders FC0 - 0D
-
24/05/2025VejleSonderjyske0 - 0L
-
18/05/2025ViborgVejle0 - 1W
-
13/05/2025VejleLyngby1 - 0W
- Kết quả Vejle mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vejle mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vejle gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Vejle (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Midtjylland | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 4 | H T |
4 | Vejle | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | H B T |
5 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Odense BK | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B |
7 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Fredericia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
9 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Sonderjyske | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)