Phong độ Viking gần đây, KQ Viking mới nhất
Phong độ Viking gần đây
-
12/05/20251 HaugesundViking0 - 2W
-
04/05/2025VikingSarpsborg 080 - 0D
-
30/04/2025VikingHaugesund 12 - 1W
-
28/04/2025VikingTromso IL0 - 1D
-
21/04/2025Ham-KamViking0 - 4W
-
11/04/2025VikingKristiansund BK0 - 1W
-
07/04/2025VikingKFUM Oslo1 - 1W
-
08/05/2025MossViking 10 - 0W
-
24/04/2025Flekkeroy ILViking0 - 0W
-
13/04/2025HanaViking0 - 3W
Thống kê phong độ Viking gần đây, KQ Viking mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Viking gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Viking gần đây: theo giải đấu
-
12/05/20251 HaugesundViking0 - 2W
-
04/05/2025VikingSarpsborg 080 - 0D
-
30/04/2025VikingHaugesund 12 - 1W
-
28/04/2025VikingTromso IL0 - 1D
-
21/04/2025Ham-KamViking0 - 4W
-
11/04/2025VikingKristiansund BK0 - 1W
-
07/04/2025VikingKFUM Oslo1 - 1W
-
08/05/2025MossViking 10 - 0W
-
24/04/2025Flekkeroy ILViking0 - 0W
-
13/04/2025HanaViking0 - 3W
- Kết quả Viking mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Viking mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viking gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Viking (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 17 | T T H T H T |
2 | Brann | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T T T H |
3 | Rosenborg | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 15 | T T H H T H |
4 | Fredrikstad | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 | T B T T H T |
5 | Sandefjord | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T B T T T |
6 | Sarpsborg 08 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H T B H T |
7 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
8 | Kristiansund BK | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T B H T B |
9 | Molde | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B B H H T T |
10 | Tromso IL | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B H B T |
11 | Valerenga | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B T B B |
12 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
13 | KFUM Oslo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B B B H B |
14 | Ham-Kam | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 4 | T B B B H B |
15 | Bryne | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B T B B B |
16 | Haugesund | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)