Kết quả Brann vs Viking, 00h15 ngày 14/07
Kết quả Brann vs Viking
Nhận định, Soi kèo Brann vs Viking 0h15 ngày 14/7: Xây chắc ngôi đầu
Đối đầu Brann vs Viking
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Viking gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 3.25
0.94U 3.25
0.741
2.25X
3.402
2.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Viking
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 13
-
Brann vs Viking: Diễn biến chính
-
18'Joachim Soltvedt (Assist:Ulrick Mathisen)1-0
-
28'Japhet Sery Larsen (Assist:Joachim Soltvedt)2-0
-
30'2-0Vetle Auklend
-
46'2-0Kristoffer Haugen
Vetle Auklend -
46'2-0Simen Kvia-Egeskog
Jakob Segadal Hansen -
46'2-0Herman Johan Haugen
Sander Svendsen -
49'Thore Pedersen2-0
-
59'2-0Peter Buch Christiansen
-
64'2-0Christian Cappis
Kristoffer Askildsen -
65'Japhet Sery Larsen2-0
-
68'Denzel De Roeve
Thore Pedersen2-0 -
68'Saevar Atli Magnusson
Bard Finne2-0 -
71'Mads Sande
Mads Kristian Hansen2-0 -
71'2-0Hilmir Rafn Mikaelsson
Henrik Heggheim -
72'Markus Haaland
Ulrick Mathisen2-0 -
77'Saevar Atli Magnusson (Assist:Emil Kornvig)3-0
-
80'Rasmus Holten
Joachim Soltvedt3-0 -
82'3-0Joe Bell
-
84'3-0Simen Kvia-Egeskog
-
90'Japhet Sery Larsen3-0
-
90'3-1
Joe Bell
-
90'Japhet Sery Larsen Card changed3-1
-
Brann vs Viking: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland17Joachim Soltvedt6Japhet Sery Larsen26Eivind Fauske Helland23Thore Pedersen8Felix Horn Myhre10Emil Kornvig19Eggert Aron Gudmundsson7Mads Kristian Hansen11Bard Finne14Ulrick Mathisen7Sander Svendsen20Peter Buch Christiansen10Zlatko Tripic33Jakob Segadal Hansen8Joe Bell19Kristoffer Askildsen5Henrik Heggheim21Anders Baertelsen25Henrik Falchener24Vetle Auklend13Kristoffer Klaesson
- Đội hình dự bị
-
12Martin Borsheim21Denzel De Roeve40Jesper Nerhus Eikrem32Markus Haaland43Rasmus Holten22Saevar Atli Magnusson41Lars Remmem27Mads SandeChristian Cappis 27Niklas Fuglestad 31Herman Johan Haugen 2Kristoffer Haugen 23Simen Kvia-Egeskog 26Hilmir Rafn Mikaelsson 28Tobias Saliou Moi Sene 35Arild Ostbo 1Viljar Helland Vevatne 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandBjarte Lunde Aarsheim
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Viking: Số liệu thống kê
-
BrannViking
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút1
-
-
14Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
333Số đường chuyền417
-
-
68%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
12Đánh chặn4
-
-
36Ném biên35
-
-
6Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách9
-
-
21Long pass20
-
-
102Pha tấn công97
-
-
53Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation