Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brann vs Viking, 00h15 ngày 14/7
Kết quả Brann vs Viking
Nhận định, Soi kèo Brann vs Viking 0h15 ngày 14/7: Xây chắc ngôi đầu
Đối đầu Brann vs Viking
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Viking gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Brann vs Viking
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/7/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Viking trước đây
-
15/02/2025Brann2 - 2Viking1 - 1D
-
01/12/2024Brann1 - 1Viking0 - 0D
-
14/04/2024Viking1 - 1Brann1 - 0D
-
30/07/2023Brann0 - 2Viking0 - 1L
-
24/06/2023Viking3 - 1Brann1 - 1L
-
28/10/2021Brann0 - 2Viking0 - 1L
-
09/05/2021Viking3 - 1Brann1 - 1L
-
03/12/2020Viking2 - 0Brann1 - 0L
-
22/06/2020Brann3 - 0Viking0 - 0W
-
02/12/2019Brann1 - 5Viking1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Viking
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Viking: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Viking: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Na Uy | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Viking: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Brann (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Viking trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 15 | 11 | 3 | 1 | 39 | 17 | 22 | 36 | T T T T H T |
2 | Brann | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T B T H |
3 | Tromso IL | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T T T T T |
4 | Bodo Glimt | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 11 | 16 | 23 | B T T B H T |
5 | Rosenborg | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 23 | B T H B H B |
6 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
7 | Fredrikstad | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H B B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H B H H T T |
9 | Kristiansund BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B B T H H |
10 | Valerenga | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | H T B B T H |
11 | Bryne | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | T T T H H H |
12 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
13 | Ham-Kam | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T T B H H |
14 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B H T T H |
15 | Stromsgodset | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 26 | -12 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 34 | -29 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: