Phong độ Charleroi gần đây, KQ Charleroi mới nhất
Phong độ Charleroi gần đây
-
27/07/2025Oud HeverleeCharleroi1 - 0D
-
29/05/2025Royal AntwerpCharleroi0 - 0W
-
25/05/2025CharleroiOud Heverlee1 - 1W
-
18/05/2025MechelenCharleroi0 - 1D
-
25/07/2025HammarbyCharleroi0 - 0D
-
18/07/2025FC UtrechtCharleroi1 - 0W
-
18/07/2025SC HeerenveenCharleroi1 - 0L
-
12/07/2025CharleroiRFC de Liege0 - 0W
-
08/07/2025CharleroiRed Star Waasland1 - 0W
-
28/06/2025RAEC MonsCharleroi1 - 1D
Thống kê phong độ Charleroi gần đây, KQ Charleroi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Charleroi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Charleroi gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025HammarbyCharleroi0 - 0D
-
18/07/2025FC UtrechtCharleroi1 - 0W
-
18/07/2025SC HeerenveenCharleroi1 - 0L
-
12/07/2025CharleroiRFC de Liege0 - 0W
-
08/07/2025CharleroiRed Star Waasland1 - 0W
-
28/06/2025RAEC MonsCharleroi1 - 1D
-
27/07/2025Oud HeverleeCharleroi1 - 0D
-
29/05/2025Royal AntwerpCharleroi0 - 0W
-
25/05/2025CharleroiOud Heverlee1 - 1W
-
18/05/2025MechelenCharleroi0 - 1D
- Kết quả Charleroi mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Charleroi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Charleroi mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Charleroi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Charleroi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | Sint-Truidense | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Standard Liege | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Club Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Charleroi | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Oud Heverlee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mechelen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Saint Gilloise | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Royal Antwerp | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FCV Dender EH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | LaLouviere | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: