Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây, KQ KAA Gent Ladies Nữ mới nhất
Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây
-
26/04/20251 KAA Gent Ladies NữWesterlo Nữ2 - 2D
-
19/04/2025Zulte Waregem VV NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 1L
-
29/03/2025KAA Gent Ladies NữClub Brugge Nữ0 - 0L
-
22/03/2025Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
15/03/2025KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ0 - 1L
-
08/03/2025Oud Heverlee Leuven NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Westerlo NữKAA Gent Ladies Nữ 10 - 0W
-
08/02/2025KAA Gent Ladies NữAnderlecht Nữ0 - 0L
-
01/02/2025Zulte Waregem VV NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây, KQ KAA Gent Ladies Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/04/20251 KAA Gent Ladies NữWesterlo Nữ2 - 2D
-
19/04/2025Zulte Waregem VV NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 1L
-
29/03/2025KAA Gent Ladies NữClub Brugge Nữ0 - 0L
-
22/03/2025Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
15/03/2025KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ0 - 1L
-
08/03/2025Oud Heverlee Leuven NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Westerlo NữKAA Gent Ladies Nữ 10 - 0W
-
08/02/2025KAA Gent Ladies NữAnderlecht Nữ0 - 0L
-
01/02/2025Zulte Waregem VV NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 2W
- Kết quả KAA Gent Ladies Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent Ladies Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent Ladies Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
KAA Gent Ladies Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 21 | 15 | 5 | 1 | 67 | 16 | 51 | 50 | T T H T H T |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 47 | 15 | 32 | 50 | T B T T T H |
3 | Standard Liege (W) | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 21 | 14 | 36 | B H H T T H |
4 | Club Brugge (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 42 | 27 | 15 | 33 | T B T H H T |
5 | Racing Genk (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 42 | -12 | 25 | B H B B T T |
6 | Westerlo (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 23 | 46 | -23 | 25 | T B B H B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 21 | 4 | 1 | 16 | 12 | 43 | -31 | 13 | B T B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 21 | 3 | 0 | 18 | 9 | 55 | -46 | 9 | B T T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: