Phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Phong độ KAS Eupen gần đây
-
28/07/2025Racing GenkKAS Eupen3 - 0L
-
27/07/2025FC Wiltz 71KAS Eupen2 - 0L
-
20/07/2025Royal AntwerpKAS Eupen0 - 0L
-
19/07/2025BonnerKAS Eupen0 - 0D
-
12/07/2025Eintracht TrierKAS Eupen1 - 0L
-
19/04/2025Patro EisdenKAS Eupen0 - 0L
-
12/04/20251 KAS EupenSeraing United1 - 0W
-
05/04/2025Red Star WaaslandKAS Eupen1 - 0L
-
31/03/2025KAS EupenClub Brugge Ⅱ0 - 0W
-
09/03/2025KAS EupenFrancs Borains2 - 0W
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Hạng 2 Bỉ | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
-
28/07/2025Racing GenkKAS Eupen3 - 0L
-
27/07/2025FC Wiltz 71KAS Eupen2 - 0L
-
20/07/2025Royal AntwerpKAS Eupen0 - 0L
-
19/07/2025BonnerKAS Eupen0 - 0D
-
12/07/2025Eintracht TrierKAS Eupen1 - 0L
-
19/04/2025Patro EisdenKAS Eupen0 - 0L
-
12/04/20251 KAS EupenSeraing United1 - 0W
-
05/04/2025Red Star WaaslandKAS Eupen1 - 0L
-
31/03/2025KAS EupenClub Brugge Ⅱ0 - 0W
-
09/03/2025KAS EupenFrancs Borains2 - 0W
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAS Eupen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAS Eupen (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
KAS Eupen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | Sint-Truidense | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Standard Liege | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Club Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Charleroi | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Oud Heverlee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mechelen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Saint Gilloise | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Royal Antwerp | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FCV Dender EH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | LaLouviere | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: