Phong độ Dynamo Kyiv gần đây, KQ Dynamo Kyiv mới nhất
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
02/08/2025VeresDynamo Kyiv0 - 1W
-
24/05/2025Dynamo KyivKolos Kovalyovka1 - 0D
-
30/07/2025Dynamo KyivHamrun Spartans2 - 0W
-
23/07/2025Hamrun SpartansDynamo Kyiv0 - 1W
-
16/07/2025ZNK OsijekDynamo Kyiv1 - 0L
-
15/07/20251 Dynamo KyivCorvinul Hunedoara0 - 0D
-
11/07/2025Dynamo KyivWest Brom0 - 0D
-
10/07/2025Dynamo KyivMidtjylland1 - 1L
-
06/07/20251 Dynamo KyivKisvarda FC3 - 0W
-
05/07/2025Kisvarda FCDynamo Kyiv1 - 0L
Thống kê phong độ Dynamo Kyiv gần đây, KQ Dynamo Kyiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Dynamo Kyiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 2 | 3 |
- VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây: theo giải đấu
-
30/07/2025Dynamo KyivHamrun Spartans2 - 0W
-
23/07/2025Hamrun SpartansDynamo Kyiv0 - 1W
-
16/07/2025ZNK OsijekDynamo Kyiv1 - 0L
-
15/07/20251 Dynamo KyivCorvinul Hunedoara0 - 0D
-
11/07/2025Dynamo KyivWest Brom0 - 0D
-
10/07/2025Dynamo KyivMidtjylland1 - 1L
-
06/07/20251 Dynamo KyivKisvarda FC3 - 0W
-
05/07/2025Kisvarda FCDynamo Kyiv1 - 0L
-
02/08/2025VeresDynamo Kyiv0 - 1W
-
24/05/2025Dynamo KyivKolos Kovalyovka1 - 0D
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dynamo Kyiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Zorya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | LNZ Lebedyn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | PFC Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena