Phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Phong độ FC Copenhagen gần đây
-
01/08/2025FredericiaFC Copenhagen0 - 1W
-
26/07/2025FC CopenhagenVejle2 - 0W
-
19/07/2025ViborgFC Copenhagen1 - 1W
-
25/05/2025FC CopenhagenNordsjaelland1 - 0W
-
30/07/20251 KF Drita GjilanFC Copenhagen0 - 1W
-
23/07/2025FC CopenhagenKF Drita Gjilan0 - 0W
-
12/07/2025FC CopenhagenHamburger SV1 - 0W
-
08/07/2025FC CopenhagenFredericia0 - 0D
-
30/06/2025Ludogorets RazgradFC Copenhagen0 - 0D
-
29/05/2025FC CopenhagenSilkeborg3 - 0W
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Đan Mạch | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
-
30/07/20251 KF Drita GjilanFC Copenhagen0 - 1W
-
23/07/2025FC CopenhagenKF Drita Gjilan0 - 0W
-
12/07/2025FC CopenhagenHamburger SV1 - 0W
-
08/07/2025FC CopenhagenFredericia0 - 0D
-
30/06/2025Ludogorets RazgradFC Copenhagen0 - 0D
-
01/08/2025FredericiaFC Copenhagen0 - 1W
-
26/07/2025FC CopenhagenVejle2 - 0W
-
19/07/2025ViborgFC Copenhagen1 - 1W
-
25/05/2025FC CopenhagenNordsjaelland1 - 0W
-
29/05/2025FC CopenhagenSilkeborg3 - 0W
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Copenhagen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
FC Copenhagen (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Randers FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
3 | Brondby IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
4 | Midtjylland | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 5 | H T H |
5 | Vejle | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | H B T |
6 | Odense BK | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B |
7 | Sonderjyske | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B T |
8 | Nordsjaelland | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B |
9 | Viborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T |
10 | Fredericia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
11 | Aarhus AGF | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
12 | Silkeborg | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena