Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây, KQ FC Shakhtar Donetsk mới nhất
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
01/08/2025FC Shakhtar DonetskBesiktas JK2 - 0W
-
25/07/2025Besiktas JKFC Shakhtar Donetsk1 - 2W
-
17/07/2025Ilves TampereFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
11/07/2025FC Shakhtar DonetskIlves Tampere2 - 0W
-
18/07/2025Triglav GorenjskaFC Shakhtar Donetsk1 - 0L
-
11/07/2025NK Brinje GrosupljeFC Shakhtar Donetsk0 - 1W
-
06/07/2025FC Shakhtar DonetskSynot Slovacko0 - 1D
-
04/07/2025FC Shakhtar DonetskHNK Gorica0 - 0W
-
24/05/2025Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
18/05/2025FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk1 - 1W
Thống kê phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây, KQ FC Shakhtar Donetsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025FC Shakhtar DonetskBesiktas JK2 - 0W
-
25/07/2025Besiktas JKFC Shakhtar Donetsk1 - 2W
-
17/07/2025Ilves TampereFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
11/07/2025FC Shakhtar DonetskIlves Tampere2 - 0W
-
18/07/2025Triglav GorenjskaFC Shakhtar Donetsk1 - 0L
-
11/07/2025NK Brinje GrosupljeFC Shakhtar Donetsk0 - 1W
-
06/07/2025FC Shakhtar DonetskSynot Slovacko0 - 1D
-
04/07/2025FC Shakhtar DonetskHNK Gorica0 - 0W
-
24/05/2025Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
18/05/2025FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk1 - 1W
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Shakhtar Donetsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | LNZ Lebedyn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | PFC Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena