Phong độ Liverpool gần đây, KQ Liverpool mới nhất
Phong độ Liverpool gần đây
-
25/05/20251 LiverpoolCrystal Palace0 - 1D
-
20/05/2025Brighton Hove AlbionLiverpool1 - 2L
-
11/05/2025LiverpoolArsenal 12 - 0D
-
04/05/2025ChelseaLiverpool1 - 0L
-
27/04/2025LiverpoolTottenham Hotspur3 - 1W
-
20/04/2025Leicester CityLiverpool0 - 0W
-
13/04/2025LiverpoolWest Ham United1 - 0W
-
06/04/2025FulhamLiverpool3 - 1L
-
03/04/2025LiverpoolEverton0 - 0W
-
16/03/2025Newcastle UnitedLiverpool1 - 0L
Thống kê phong độ Liverpool gần đây, KQ Liverpool mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Liverpool gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Liverpool gần đây: theo giải đấu
-
25/05/20251 LiverpoolCrystal Palace0 - 1D
-
20/05/2025Brighton Hove AlbionLiverpool1 - 2L
-
11/05/2025LiverpoolArsenal 12 - 0D
-
04/05/2025ChelseaLiverpool1 - 0L
-
27/04/2025LiverpoolTottenham Hotspur3 - 1W
-
20/04/2025Leicester CityLiverpool0 - 0W
-
13/04/2025LiverpoolWest Ham United1 - 0W
-
06/04/2025FulhamLiverpool3 - 1L
-
03/04/2025LiverpoolEverton0 - 0W
-
16/03/2025Newcastle UnitedLiverpool1 - 0L
- Kết quả Liverpool mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Kết quả Liverpool mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Liverpool gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liverpool (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Liverpool (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | AFC Bournemouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Sunderland A.F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena