Phong độ Royal Antwerp gần đây, KQ Royal Antwerp mới nhất
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
03/08/2025Racing GenkRoyal Antwerp1 - 1D
-
26/07/2025Royal AntwerpSaint Gilloise1 - 0D
-
29/05/2025Royal AntwerpCharleroi0 - 0L
-
25/05/2025Club BruggeRoyal Antwerp1 - 1D
-
20/07/2025Royal AntwerpKAS Eupen0 - 0W
-
19/07/2025Royal AntwerpWillem II0 - 0W
-
11/07/2025Royal AntwerpNordsjaelland0 - 0D
-
11/07/2025NordsjaellandRoyal Antwerp1 - 0W
-
03/07/2025Royal AntwerpRed Star Waasland0 - 1L
-
28/06/2025Royal AntwerpZulte-Waregem0 - 0L
Thống kê phong độ Royal Antwerp gần đây, KQ Royal Antwerp mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Royal Antwerp gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
- VĐQG Bỉ | 4 | 0 | 3 | 1 |
Phong độ Royal Antwerp gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025Royal AntwerpKAS Eupen0 - 0W
-
19/07/2025Royal AntwerpWillem II0 - 0W
-
11/07/2025Royal AntwerpNordsjaelland0 - 0D
-
11/07/2025NordsjaellandRoyal Antwerp1 - 0W
-
03/07/2025Royal AntwerpRed Star Waasland0 - 1L
-
28/06/2025Royal AntwerpZulte-Waregem0 - 0L
-
03/08/2025Racing GenkRoyal Antwerp1 - 1D
-
26/07/2025Royal AntwerpSaint Gilloise1 - 0D
-
29/05/2025Royal AntwerpCharleroi0 - 0L
-
25/05/2025Club BruggeRoyal Antwerp1 - 1D
- Kết quả Royal Antwerp mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Royal Antwerp mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Antwerp gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Royal Antwerp (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Saint Gilloise | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
3 | Sint-Truidense | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Standard Liege | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Mechelen | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Club Brugge | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Westerlo | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
8 | KAA Gent | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | Charleroi | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Royal Antwerp | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | FCV Dender EH | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Racing Genk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | Zulte-Waregem | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Cercle Brugge | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
15 | Oud Heverlee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B |
16 | LaLouviere | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena