Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây, KQ Vikingur Reykjavik mới nhất
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
-
04/08/2025HafnarfjordurVikingur Reykjavik1 - 1D
-
28/07/2025Fram ReykjavikVikingur Reykjavik1 - 1D
-
21/07/20251 Vikingur ReykjavikValur Reykjavik0 - 1L
-
05/07/2025IBV VestmannaeyjarVikingur Reykjavik0 - 0D
-
30/06/2025Vikingur ReykjavikAfturelding0 - 0W
-
23/06/2025KA AkureyriVikingur Reykjavik0 - 1W
-
01/08/2025Vikingur ReykjavikVllaznia Shkoder 11 - 1W
-
90phút [3-2], 120phút [4-2]
-
25/07/2025Vllaznia ShkoderVikingur Reykjavik0 - 1L
-
18/07/2025Vikingur ReykjavikMalisheva 15 - 0W
-
11/07/2025MalishevaVikingur Reykjavik0 - 1W
Thống kê phong độ Vikingur Reykjavik gần đây, KQ Vikingur Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Vikingur Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Iceland | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025Vikingur ReykjavikVllaznia Shkoder 11 - 1W
-
90phút [3-2], 120phút [4-2]
-
25/07/2025Vllaznia ShkoderVikingur Reykjavik0 - 1L
-
18/07/2025Vikingur ReykjavikMalisheva 15 - 0W
-
11/07/2025MalishevaVikingur Reykjavik0 - 1W
-
04/08/2025HafnarfjordurVikingur Reykjavik1 - 1D
-
28/07/2025Fram ReykjavikVikingur Reykjavik1 - 1D
-
21/07/20251 Vikingur ReykjavikValur Reykjavik0 - 1L
-
05/07/2025IBV VestmannaeyjarVikingur Reykjavik0 - 0D
-
30/06/2025Vikingur ReykjavikAfturelding0 - 0W
-
23/06/2025KA AkureyriVikingur Reykjavik0 - 1W
- Kết quả Vikingur Reykjavik mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Vikingur Reykjavik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vikingur Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Reykjavik (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Vikingur Reykjavik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 32 | T T H B H H |
3 | Breidablik | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 32 | H T H T H H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T B H B T |
6 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
7 | IBV Vestmannaeyjar | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 21 | B B H T B T |
8 | Hafnarfjordur | 17 | 5 | 4 | 8 | 28 | 25 | 3 | 19 | T B H T B H |
9 | Afturelding | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T B H H B |
10 | KA Akureyri | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 32 | -15 | 19 | B B T B T H |
11 | KR Reykjavik | 17 | 4 | 5 | 8 | 37 | 40 | -3 | 17 | B T B B H B |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena