Phong độ Atletico FC gần đây, KQ Atletico FC mới nhất
Phong độ Atletico FC gần đây
-
26/04/2025Atletico FCReal Cartagena1 - 1L
-
21/04/2025CucutaAtletico FC3 - 2L
-
15/04/2025Atletico FCReal Santander2 - 0W
-
08/04/2025Inter PalmiraAtletico FC0 - 0L
-
30/03/2025Atletico FCBoca Juniors De Cali0 - 0W
-
23/03/2025OrsomarsoAtletico FC 10 - 0D
-
18/03/2025Atletico FCDeportes Quindio0 - 1L
-
12/03/2025Real Soacha CundinamarcaAtletico FC4 - 1L
-
01/03/2025Atletico FCAtletico Huila0 - 3L
-
24/02/2025Jaguares de CordobaAtletico FC3 - 1L
Thống kê phong độ Atletico FC gần đây, KQ Atletico FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Atletico FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Colombia | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Atletico FC gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Atletico FCReal Cartagena1 - 1L
-
21/04/2025CucutaAtletico FC3 - 2L
-
15/04/2025Atletico FCReal Santander2 - 0W
-
08/04/2025Inter PalmiraAtletico FC0 - 0L
-
30/03/2025Atletico FCBoca Juniors De Cali0 - 0W
-
23/03/2025OrsomarsoAtletico FC 10 - 0D
-
18/03/2025Atletico FCDeportes Quindio0 - 1L
-
12/03/2025Real Soacha CundinamarcaAtletico FC4 - 1L
-
01/03/2025Atletico FCAtletico Huila0 - 3L
-
24/02/2025Jaguares de CordobaAtletico FC3 - 1L
- Kết quả Atletico FC mới nhất ở giải Hạng 2 Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Atletico FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 5 | 14 | 30 | T B T T H T |
2 | Cucuta | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 26 | T T B T T T |
3 | Real Soacha Cundinamarca | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T H H T T |
4 | Jaguares de Cordoba | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | T H T H T T |
5 | Cortulua | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T B B B |
6 | Atletico Huila | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | H T T T T H |
7 | Real Cartagena | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 18 | 3 | 20 | H B T B B T |
8 | Tigres Zipaquira | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 17 | B T H T T B |
9 | Real Santander | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T H B H B |
10 | Leones | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 14 | T B T B B B |
11 | Orsomarso | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B H B T B |
12 | Deportes Quindio | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B H H H T |
13 | Bogota FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B H B H T |
14 | Barranquilla FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | H B T B H H |
15 | Atletico FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T B T B B |
16 | Boca Juniors De Cali | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia