Phong độ La Equidad gần đây, KQ La Equidad mới nhất
Phong độ La Equidad gần đây
-
03/05/2025La EquidadAlianza Petrolera0 - 1L
-
27/04/20251 Deportes TolimaLa Equidad2 - 1L
-
20/04/2025La EquidadAmerica de Cali1 - 0W
-
17/04/2025Deportiva Once CaldasLa Equidad0 - 0L
-
11/04/2025La EquidadIndependiente Santa Fe1 - 1W
-
06/04/2025Deportivo CaliLa Equidad1 - 1L
-
01/04/2025La EquidadAtletico Junior Barranquilla 10 - 0L
-
23/03/2025La EquidadFortaleza F.C0 - 1D
-
15/03/2025Deportivo PastoLa Equidad2 - 0L
-
09/03/2025La EquidadDep.Independiente Medellin0 - 0D
Thống kê phong độ La Equidad gần đây, KQ La Equidad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ La Equidad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ La Equidad gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025La EquidadAlianza Petrolera0 - 1L
-
27/04/20251 Deportes TolimaLa Equidad2 - 1L
-
20/04/2025La EquidadAmerica de Cali1 - 0W
-
17/04/2025Deportiva Once CaldasLa Equidad0 - 0L
-
11/04/2025La EquidadIndependiente Santa Fe1 - 1W
-
06/04/2025Deportivo CaliLa Equidad1 - 1L
-
01/04/2025La EquidadAtletico Junior Barranquilla 10 - 0L
-
23/03/2025La EquidadFortaleza F.C0 - 1D
-
15/03/2025Deportivo PastoLa Equidad2 - 0L
-
09/03/2025La EquidadDep.Independiente Medellin0 - 0D
- Kết quả La Equidad mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập La Equidad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Equidad (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
La Equidad (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 12 | 13 | 32 | B H H B T T |
2 | Atletico Nacional Medellin | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 31 | B T H T B T |
3 | Millonarios | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T T H H T |
4 | Atletico Junior Barranquilla | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T H H T B |
5 | Dep.Independiente Medellin | 15 | 7 | 7 | 1 | 16 | 5 | 11 | 28 | H H B T T H |
6 | Independiente Santa Fe | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T H B B H T |
7 | Deportes Tolima | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | T T T H B T |
8 | Deportiva Once Caldas | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T H T B T |
9 | Deportivo Cali | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 11 | 2 | 23 | H T H B T B |
10 | Deportivo Pasto | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 23 | H H H B T B |
11 | Alianza Petrolera | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 23 | B T T B H T |
12 | Deportivo Pereira | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | H B H H T T |
13 | Atletico Bucaramanga | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 18 | -2 | 20 | B T T H B B |
14 | Envigado FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | T H B T T B |
15 | Llaneros FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 22 | -6 | 17 | T T B B B T |
16 | Fortaleza F.C | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 21 | -11 | 17 | B B B T T H |
17 | Boyaca Chico | 17 | 2 | 8 | 7 | 9 | 26 | -17 | 14 | B H H B B H |
18 | Aguilas Doradas | 16 | 1 | 8 | 7 | 8 | 14 | -6 | 11 | B H H B H B |
19 | La Equidad | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 24 | -12 | 10 | B T B T B B |
20 | Union Magdalena | 16 | 0 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia