Phong độ Union Magdalena gần đây, KQ Union Magdalena mới nhất
Phong độ Union Magdalena gần đây
-
27/04/2025Envigado FCUnion Magdalena1 - 0L
-
21/04/2025Union MagdalenaAtletico Bucaramanga0 - 0D
-
17/04/20251 Aguilas DoradasUnion Magdalena 10 - 0D
-
13/04/2025Union MagdalenaDeportivo Pereira 10 - 0D
-
06/04/2025Atletico Nacional MedellinUnion Magdalena0 - 0L
-
31/03/20251 Union MagdalenaIndependiente Santa Fe0 - 0L
-
27/03/2025Atletico Junior BarranquillaUnion Magdalena0 - 1L
-
17/03/2025Union MagdalenaBoyaca Chico0 - 0D
-
09/03/2025Alianza PetroleraUnion Magdalena0 - 0L
-
04/03/2025Union MagdalenaDeportivo Cali1 - 1D
Thống kê phong độ Union Magdalena gần đây, KQ Union Magdalena mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ Union Magdalena gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 0 | 5 | 5 |
Phong độ Union Magdalena gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Envigado FCUnion Magdalena1 - 0L
-
21/04/2025Union MagdalenaAtletico Bucaramanga0 - 0D
-
17/04/20251 Aguilas DoradasUnion Magdalena 10 - 0D
-
13/04/2025Union MagdalenaDeportivo Pereira 10 - 0D
-
06/04/2025Atletico Nacional MedellinUnion Magdalena0 - 0L
-
31/03/20251 Union MagdalenaIndependiente Santa Fe0 - 0L
-
27/03/2025Atletico Junior BarranquillaUnion Magdalena0 - 1L
-
17/03/2025Union MagdalenaBoyaca Chico0 - 0D
-
09/03/2025Alianza PetroleraUnion Magdalena0 - 0L
-
04/03/2025Union MagdalenaDeportivo Cali1 - 1D
- Kết quả Union Magdalena mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union Magdalena gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Magdalena (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
Union Magdalena (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 12 | 13 | 32 | B H H B T T |
2 | Atletico Nacional Medellin | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 31 | B T H T B T |
3 | Millonarios | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T T H H T |
4 | Atletico Junior Barranquilla | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T H H T B |
5 | Dep.Independiente Medellin | 15 | 7 | 7 | 1 | 16 | 5 | 11 | 28 | H H B T T H |
6 | Independiente Santa Fe | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T H B B H T |
7 | Deportes Tolima | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | T T T H B T |
8 | Deportiva Once Caldas | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T H T B T |
9 | Deportivo Cali | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 11 | 2 | 23 | H T H B T B |
10 | Deportivo Pasto | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 23 | H H H B T B |
11 | Atletico Bucaramanga | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 20 | T B T T H B |
12 | Deportivo Pereira | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | H B H H T T |
13 | Alianza Petrolera | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 20 | B B T T B H |
14 | Envigado FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | T H B T T B |
15 | Fortaleza F.C | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 21 | -11 | 17 | B B B T T H |
16 | Llaneros FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T T B B B |
17 | Boyaca Chico | 17 | 2 | 8 | 7 | 9 | 26 | -17 | 14 | B H H B B H |
18 | Aguilas Doradas | 16 | 1 | 8 | 7 | 8 | 14 | -6 | 11 | B H H B H B |
19 | La Equidad | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B T B T B |
20 | Union Magdalena | 16 | 0 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia