Phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
29/07/2025Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge1 - 0D
-
90phút [3-3], 120phút [4-3]
-
26/07/2025EsbjergHvidovre IF1 - 1L
-
19/07/2025Hvidovre IFB93 Copenhagen1 - 1D
-
24/05/2025Hvidovre IFAC Horsens1 - 1D
-
16/05/2025EsbjergHvidovre IF1 - 0L
-
09/05/2025FredericiaHvidovre IF0 - 1L
-
03/05/2025Hvidovre IFKolding FC0 - 0L
-
12/07/2025RoskildeHvidovre IF0 - 0W
-
08/07/2025Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge4 - 1W
-
28/06/2025Hvidovre IFBrondby IF0 - 1D
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 0 | 2 | 4 |
Phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025RoskildeHvidovre IF0 - 0W
-
08/07/2025Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge4 - 1W
-
28/06/2025Hvidovre IFBrondby IF0 - 1D
-
29/07/2025Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge1 - 0D
-
90phút [3-3], 120phút [4-3]
-
26/07/2025EsbjergHvidovre IF1 - 1L
-
19/07/2025Hvidovre IFB93 Copenhagen1 - 1D
-
24/05/2025Hvidovre IFAC Horsens1 - 1D
-
16/05/2025EsbjergHvidovre IF1 - 0L
-
09/05/2025FredericiaHvidovre IF0 - 1L
-
03/05/2025Hvidovre IFKolding FC0 - 0L
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hvidovre IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Hvidovre IF (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | FC Copenhagen | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Midtjylland | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 4 | H T |
4 | Odense BK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fredericia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Vejle | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
10 | Sonderjyske | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch