Phong độ Lyngby gần đây, KQ Lyngby mới nhất
Phong độ Lyngby gần đây
-
26/07/2025LyngbyB93 Copenhagen0 - 1D
-
20/07/2025EsbjergLyngby0 - 1W
-
12/07/20251 LyngbyAC Horsens1 - 0W
-
28/06/2025LyngbyHillerod Fodbold1 - 2L
-
24/05/2025LyngbyAalborg 11 - 0W
-
18/05/2025SonderjyskeLyngby3 - 0L
-
13/05/2025VejleLyngby1 - 0L
-
04/05/2025LyngbyViborg0 - 0D
-
27/04/2025LyngbySilkeborg1 - 0W
-
21/04/2025ViborgLyngby1 - 0D
Thống kê phong độ Lyngby gần đây, KQ Lyngby mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Lyngby gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Lyngby gần đây: theo giải đấu
-
12/07/20251 LyngbyAC Horsens1 - 0W
-
28/06/2025LyngbyHillerod Fodbold1 - 2L
-
24/05/2025LyngbyAalborg 11 - 0W
-
18/05/2025SonderjyskeLyngby3 - 0L
-
13/05/2025VejleLyngby1 - 0L
-
04/05/2025LyngbyViborg0 - 0D
-
27/04/2025LyngbySilkeborg1 - 0W
-
21/04/2025ViborgLyngby1 - 0D
-
26/07/2025LyngbyB93 Copenhagen0 - 1D
-
20/07/2025EsbjergLyngby0 - 1W
- Kết quả Lyngby mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lyngby mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Lyngby mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyngby gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Lyngby (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | FC Copenhagen | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Midtjylland | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 4 | H T |
4 | Odense BK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fredericia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Vejle | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
10 | Sonderjyske | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch