Phong độ Madura United gần đây, KQ Madura United mới nhất
Phong độ Madura United gần đây
-
28/04/2025Madura UnitedPersik Kediri1 - 1W
-
24/04/2025Arema FCMadura United0 - 0W
-
20/04/20251 Persebaya SurabayaMadura United0 - 0L
-
06/04/2025Madura UnitedPersija Jakarta 11 - 0W
-
16/03/2025PSIS SemarangMadura United 10 - 1W
-
02/03/2025Madura UnitedPSM Makassar0 - 0L
-
17/04/20251 Madura UnitedSvay Rieng FC1 - 2D
-
10/04/2025Svay Rieng FCMadura United2 - 0L
-
13/03/2025Madura UnitedTainan City Steel1 - 0W
-
06/03/2025Tainan City SteelMadura United0 - 0D
Thống kê phong độ Madura United gần đây, KQ Madura United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Madura United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 6 | 4 | 0 | 2 |
- AFC Challenge League | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Madura United gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Madura UnitedPersik Kediri1 - 1W
-
24/04/2025Arema FCMadura United0 - 0W
-
20/04/20251 Persebaya SurabayaMadura United0 - 0L
-
06/04/2025Madura UnitedPersija Jakarta 11 - 0W
-
16/03/2025PSIS SemarangMadura United 10 - 1W
-
02/03/2025Madura UnitedPSM Makassar0 - 0L
-
17/04/20251 Madura UnitedSvay Rieng FC1 - 2D
-
10/04/2025Svay Rieng FCMadura United2 - 0L
-
13/03/2025Madura UnitedTainan City Steel1 - 0W
-
06/03/2025Tainan City SteelMadura United0 - 0D
- Kết quả Madura United mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
- Kết quả Madura United mới nhất ở giải AFC Challenge League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Madura United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madura United (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Madura United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 31 | 18 | 10 | 3 | 54 | 28 | 26 | 64 | T T H T T B |
2 | Dewa United FC | 31 | 15 | 9 | 7 | 57 | 32 | 25 | 54 | T B H T B H |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 31 | 14 | 11 | 6 | 41 | 29 | 12 | 53 | H T T H T T |
4 | Persebaya Surabaya | 30 | 15 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 53 | T T H H T H |
5 | Bali United | 31 | 13 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47 | H B H B T T |
6 | Persija Jakarta | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 47 | T B B H T B |
7 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
8 | PSM Makassar | 30 | 10 | 14 | 6 | 38 | 28 | 10 | 44 | T B H T H B |
9 | PSBS Biak | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 39 | 1 | 44 | H T T T H T |
10 | Arema FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B T T B B H |
11 | Persita Tangerang | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 42 | H B B T T B |
12 | Persik Kediri | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | B B H H B B |
13 | Madura United | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T T B T T |
14 | Persis Solo FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 41 | -12 | 32 | T H T B T T |
15 | Barito Putera | 31 | 7 | 9 | 15 | 38 | 51 | -13 | 30 | H B B B B H |
16 | Semen Padang | 30 | 7 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 28 | H B B B T T |
17 | PSIS Semarang | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 48 | -22 | 25 | H B H B B B |
18 | PSS Sleman | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 47 | -14 | 22 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia