Kết quả Semen Padang vs Madura United, 15h30 ngày 04/05
Kết quả Semen Padang vs Madura United
Đối đầu Semen Padang vs Madura United
Phong độ Semen Padang gần đây
Phong độ Madura United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.36X
3.452
2.59Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Semen Padang vs Madura United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 31
-
Semen Padang vs Madura United: Diễn biến chính
-
8'Tin Martic Goal Disallowed0-0
-
45'Ricki Ariansyah0-0
-
46'Carlos Filipe Fonseca Chaby
Irkham Zahrul Milla0-0 -
46'0-0Andi Irfan
Haudi Abdillah -
51'Cornelius Stewart (Assist:Bruno Gomes de Oliveira Conceicao)1-0
-
57'1-0Miljan Skrbic
-
60'1-1
Jordy Wehrmann (Assist:Miljan Skrbic)
-
64'Gala Pagamo
Firman Juliansyah1-1 -
72'1-1Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
Miljan Skrbic -
80'1-1Iran da Conceicao Goncalves Junior
Taufany Muslihuddin -
80'1-1Riski Afrisal
Brayan Edinson Angulo Mosquera -
81'Muhammad Ridwan
Dodi Alexvan Djin1-1 -
89'1-1Jordy Wehrmann
-
90'Min-kyu Kim
Carlos Filipe Fonseca Chaby1-1 -
90'Muhammad Ridwan (Assist:Tin Martic)2-1
-
90'2-1Sandi Arta Samosir
Ibrahim Sanjaya
-
Semen Padang vs Madura United: Đội hình chính và dự bị
-
Semen Padang4-2-3-11Arthur Augusto25Zidane Afandi8Ricki Ariansyah44Tin Martic13Dodi Alexvan Djin31Rosad Setiawan30AlHassan Wakaso29Irkham Zahrul Milla15Firman Juliansyah9Cornelius Stewart17Bruno Gomes de Oliveira Conceicao70Brayan Edinson Angulo Mosquera95Miljan Skrbic45Taufik Hidayat4Jordy Wehrmann24Taufany Muslihuddin5Kerim Palic22Ibrahim Sanjaya68Ahmad Rusadi3Pedro Filipe Tinoco Monteiro35Haudi Abdillah30Miswar Saputra
- Đội hình dự bị
-
71Teguh Amiruddin7Carlos Filipe Fonseca Chaby21Mochammad Dicky6Muhammad Iqbal5Min-kyu Kim20Melcior Majefat66Dwi Geno Nofiansyah18Gala Pagamo55Bima Reksa19Muhammad Ridwan14Dimas Saputra12Frendi SaputraRiski Afrisal 25Youssef Ezzejjari Lhasnaoui 99Adhitya Harlan 26Iran da Conceicao Goncalves Junior 10Andi Irfan 17Muhammad Kemaluddin 18Yuda Pratama 31Sandi Arta Samosir 77Febrian Triyanto 41Kartika Vedhayanto 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Semen Padang vs Madura United: Số liệu thống kê
-
Semen PadangMadura United
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua3
-
-
85Pha tấn công77
-
-
52Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 31 | 18 | 10 | 3 | 54 | 28 | 26 | 64 | T T H T T B |
2 | Dewa United FC | 31 | 15 | 9 | 7 | 57 | 32 | 25 | 54 | T B H T B H |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 31 | 14 | 11 | 6 | 41 | 29 | 12 | 53 | H T T H T T |
4 | Persebaya Surabaya | 30 | 15 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 53 | T T H H T H |
5 | PSBS Biak | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 | T T T H T T |
6 | Bali United | 31 | 13 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47 | H B H B T T |
7 | Persija Jakarta | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 47 | T B B H T B |
8 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
9 | PSM Makassar | 31 | 10 | 14 | 7 | 39 | 31 | 8 | 44 | B H T H B B |
10 | Arema FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B T T B B H |
11 | Persita Tangerang | 31 | 12 | 6 | 13 | 30 | 37 | -7 | 42 | B B T T B B |
12 | Persik Kediri | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | B B H H B B |
13 | Madura United | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T T B T T |
14 | Persis Solo FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 41 | -12 | 32 | T H T B T T |
15 | Barito Putera | 31 | 7 | 9 | 15 | 38 | 51 | -13 | 30 | H B B B B H |
16 | Semen Padang | 30 | 7 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 28 | H B B B T T |
17 | PSS Sleman | 31 | 8 | 4 | 19 | 36 | 48 | -12 | 25 | T B B B B T |
18 | PSIS Semarang | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 48 | -22 | 25 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation