Kết quả PSIS Semarang vs Barito Putera, 16h00 ngày 24/05
Kết quả PSIS Semarang vs Barito Putera
Đối đầu PSIS Semarang vs Barito Putera
Phong độ PSIS Semarang gần đây
Phong độ Barito Putera gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
1.01O 3
0.80U 3
1.021
6.00X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.92O 1.25
0.83U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSIS Semarang vs Barito Putera
-
Sân vận động: Stadion Jatidiri
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 34
-
PSIS Semarang vs Barito Putera: Diễn biến chính
-
13'Rahmat Syawal0-0
-
40'Lucas Barreto da Silva (Assist:Haykal Alhafiz)1-0
-
45'1-1
Murilo Otavio Mendes (Assist:Rizky Rizaldi Ripora)
-
46'Ridho Syuhada Putra
Rahmat Syawal1-1 -
47'1-2
Lucas Morelatto (Assist:Natanael Siringo Ringo)
-
65'1-2Ferdiansyah Ferdiansyah
Natanael Siringo Ringo -
70'Delvin Rumbino
Apriliansyah.R1-2 -
76'Wildan Ramdhani
Septian David Maulana1-2 -
76'1-2Chi-Sung Moon
Novan Setyo Sasongko -
76'1-2Ilham Mahendra
Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi -
83'1-2Levy Madinda
Lucas Morelatto -
84'1-2Aimar Iskandar
Rizky Rizaldi Ripora -
89'Andika Akbar
Haykal Alhafiz1-2 -
90'Faizin Madilesa
Tri Setiawan1-2
-
PSIS Semarang vs Barito Putera: Đội hình chính và dự bị
-
PSIS Semarang5-4-152Rizky Darmawan5Joao Ferrari45Syiha Buddin6Lucas Barreto da Silva31Rahmat Syawal14Riyan Ardiansyah99Gustavo Moura3Haykal Alhafiz16Apriliansyah.R68Tri Setiawan29Septian David Maulana31Murilo Otavio Mendes29Iqbal Gwijangge36Renan Alves22Novan Setyo Sasongko8Lucas Morelatto26Rizky Rizaldi Ripora2Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi9Jaime Moreno18Natanael Siringo Ringo4Anderson Carneiro1Norhalid Norhalid
- Đội hình dự bị
-
88Andika Akbar72Zico Febrianatta57Faizin Madilesa24Wildan Ramdhani69Delvin Rumbino30Adi Satryo56Ridho Syuhada Putra26Syahrul TrisnaYuswanto Aditya 3Ferdiansyah Ferdiansyah 17Muhamad Firly 85Wawan Hendrawan 59Tegar Infantrie 6Aimar Iskandar 71Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri 20Levy Madinda 7Ilham Mahendra 27Chi-Sung Moon 77Bayu Pradana 13Rahmat Beri Santoso 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSIS Semarang vs Barito Putera: Số liệu thống kê
-
PSIS SemarangBarito Putera
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua3
-
-
59Pha tấn công63
-
-
60Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 33 | 27 | 69 | T T B H H T |
2 | Dewa United FC | 34 | 17 | 10 | 7 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B H T H T |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 57 | H T T B T H |
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 15 | 11 | 8 | 41 | 38 | 3 | 56 | T H H H H B |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | H T T T H T |
6 | PSM Makassar | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | H B B T T T |
7 | Persija Jakarta | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 51 | T B B T B H |
8 | Bali United | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 41 | 9 | 50 | B T T B B T |
9 | PSBS Biak | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 47 | -3 | 48 | H T T B H B |
10 | Arema FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 51 | 2 | 47 | B H T B H B |
11 | Persita Tangerang | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 43 | -11 | 43 | T B B B H B |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B H T H B |
13 | Semen Padang | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 60 | -22 | 36 | T T T H H T |
14 | Persis Solo FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 46 | -12 | 36 | T T B T H B |
15 | Madura United | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 58 | -22 | 36 | T T B B T B |
16 | PSS Sleman | 34 | 11 | 4 | 19 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B T T T T |
17 | Barito Putera | 34 | 8 | 10 | 16 | 42 | 57 | -15 | 34 | B B H H B T |
18 | PSIS Semarang | 34 | 6 | 7 | 21 | 29 | 57 | -28 | 25 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation