Kết quả Persib Bandung vs Persis Solo FC, 16h00 ngày 24/05
Kết quả Persib Bandung vs Persis Solo FC
Đối đầu Persib Bandung vs Persis Solo FC
Phong độ Persib Bandung gần đây
Phong độ Persis Solo FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.83O 2.75
0.81U 2.75
0.951
1.40X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persib Bandung vs Persis Solo FC
-
Sân vận động: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 34
-
Persib Bandung vs Persis Solo FC: Diễn biến chính
-
17'Gustavo Moreno de Franca0-0
-
44'0-0Zanadin Fariz
-
45'Gustavo Moreno de Franca (Assist:Edo Febriansyah)1-0
-
58'Tyronne Gustavo Del Pino Ramos (Assist:Gervane Kastaneer)2-0
-
72'David Aparecido da Silva
Gervane Kastaneer2-0 -
72'Robi Darwis
Gustavo Moreno de Franca2-0 -
77'2-0Jordi Tutuarima
Rizky Febrianto -
78'2-0Arkhan Kaka
Ramadhan Sananta -
80'David Aparecido da Silva3-0
-
88'3-1
Lautaro Bellegia
-
89'Victor Igbonefo
Mateo Kocijan3-1 -
89'Achmad Jufriyanto
Kakang Rudianto3-1 -
89'3-1Abdul Aziz Lutfi Akbar
Lautaro Bellegia -
89'3-1Althaf Indie Alrizky
Fransiskus Alesandro -
90'3-2
Sho Yamamoto
-
Persib Bandung vs Persis Solo FC: Đội hình chính và dự bị
-
Persib Bandung4-3-31Kevin Ray Mendoza Hansen97Edo Febriansyah4Gustavo Moreno de Franca2Nick Kuipers5Kakang Rudianto18Adam Alis Setyano17Mateo Kocijan23Marc Klok10Tyronne Gustavo Del Pino Ramos8Gervane Kastaneer7Beckham Putra Nugraha9Ramadhan Sananta35Jhon Cley Jesus Silva78Zanadin Fariz14Sho Yamamoto20Lautaro Bellegia77Fransiskus Alesandro16Rizky Febrianto30Eky Taufik Febriyanto70Jose Cleylton de Morais dos Santos15Giovani Numberi31Gianluca Pandeynuwu
- Đội hình dự bị
-
88Ahmad Agung14Teja Paku Alam6Robi Darwis19David Aparecido da Silva9Muhammad Dimas Drajad37Ferdiansyah Cecep Surya13Febri Haryadi12Henhen Herdiana32Victor Igbonefo16Achmad Jufriyanto50Fitrah Maulana27ZalnandoAlthaf Indie Alrizky 36Abdul Aziz Lutfi Akbar 6Eduardo Kunde 3Braif Fatari 28Irfan Jauhari 7Arkhan Kaka 8Rian Miziar 26Pancar Nur Widiastono 51Muhammad Riyandi 1Sutanto Tan 22Jordi Tutuarima 34Ripal Wahyudi 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persib Bandung vs Persis Solo FC: Số liệu thống kê
-
Persib BandungPersis Solo FC
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Cứu thua6
-
-
48Pha tấn công44
-
-
45Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 33 | 27 | 69 | T T B H H T |
2 | Dewa United FC | 34 | 17 | 10 | 7 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B H T H T |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 57 | H T T B T H |
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 15 | 11 | 8 | 41 | 38 | 3 | 56 | T H H H H B |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | H T T T H T |
6 | PSM Makassar | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | H B B T T T |
7 | Persija Jakarta | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 51 | T B B T B H |
8 | Bali United | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 41 | 9 | 50 | B T T B B T |
9 | PSBS Biak | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 47 | -3 | 48 | H T T B H B |
10 | Arema FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 51 | 2 | 47 | B H T B H B |
11 | Persita Tangerang | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 43 | -11 | 43 | T B B B H B |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B H T H B |
13 | Semen Padang | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 60 | -22 | 36 | T T T H H T |
14 | Persis Solo FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 46 | -12 | 36 | T T B T H B |
15 | Madura United | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 58 | -22 | 36 | T T B B T B |
16 | PSS Sleman | 34 | 11 | 4 | 19 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B T T T T |
17 | Barito Putera | 34 | 8 | 10 | 16 | 42 | 57 | -15 | 34 | B B H H B T |
18 | PSIS Semarang | 34 | 6 | 7 | 21 | 29 | 57 | -28 | 25 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation