Phong độ Persib Bandung gần đây, KQ Persib Bandung mới nhất
Phong độ Persib Bandung gần đây
-
26/04/2025Persib BandungPSS Sleman1 - 0W
-
18/04/2025Persib BandungBali United0 - 1W
-
11/04/2025Borneo FCPersib Bandung1 - 1D
-
10/03/2025Semen PadangPersib Bandung1 - 0W
-
05/03/2025Persib BandungPersik Kediri 12 - 0W
-
01/03/2025Persebaya SurabayaPersib Bandung0 - 0L
-
22/02/2025Persib BandungMadura United0 - 0D
-
16/02/2025Persija JakartaPersib Bandung2 - 0D
-
09/02/2025PSIS SemarangPersib Bandung 10 - 1W
-
01/02/2025Persib BandungPSM Makassar0 - 0W
Thống kê phong độ Persib Bandung gần đây, KQ Persib Bandung mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Persib Bandung gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Persib Bandung gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Persib BandungPSS Sleman1 - 0W
-
18/04/2025Persib BandungBali United0 - 1W
-
11/04/2025Borneo FCPersib Bandung1 - 1D
-
10/03/2025Semen PadangPersib Bandung1 - 0W
-
05/03/2025Persib BandungPersik Kediri 12 - 0W
-
01/03/2025Persebaya SurabayaPersib Bandung0 - 0L
-
22/02/2025Persib BandungMadura United0 - 0D
-
16/02/2025Persija JakartaPersib Bandung2 - 0D
-
09/02/2025PSIS SemarangPersib Bandung 10 - 1W
-
01/02/2025Persib BandungPSM Makassar0 - 0W
- Kết quả Persib Bandung mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persib Bandung gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persib Bandung (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Persib Bandung (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 30 | 18 | 10 | 2 | 54 | 27 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | Dewa United FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 31 | 25 | 53 | T T B H T B |
3 | Persebaya Surabaya | 30 | 15 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 53 | T T H H T H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | T H T T H T |
5 | Persija Jakarta | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 47 | T B B H T B |
6 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
7 | PSBS Biak | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 39 | 1 | 44 | H T T T H T |
8 | PSM Makassar | 30 | 10 | 14 | 6 | 38 | 28 | 10 | 44 | T B H T H B |
9 | Bali United | 30 | 12 | 8 | 10 | 43 | 35 | 8 | 44 | H H B H B T |
10 | Arema FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B T T B B H |
11 | Persita Tangerang | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 42 | H B B T T B |
12 | Persik Kediri | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | B B H H B B |
13 | Madura United | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T T B T T |
14 | Persis Solo FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 41 | -12 | 32 | T H T B T T |
15 | Barito Putera | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 50 | -13 | 29 | T H B B B B |
16 | Semen Padang | 30 | 7 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 28 | H B B B T T |
17 | PSIS Semarang | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 44 | -18 | 25 | B H B H B B |
18 | PSS Sleman | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 47 | -14 | 22 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia