Phong độ Garr and Ava gần đây, KQ Garr and Ava mới nhất
Phong độ Garr and Ava gần đây
-
28/06/20251 Sirijus KlaipedaGarr and Ava0 - 4W
-
21/06/2025Garr and AvaFK Dziugas Telsiai II 11 - 0W
-
18/06/2025DFK Dainava Alytus BGarr and Ava 10 - 2W
-
14/06/2025Garr and AvaFK Sirvena6 - 1W
-
31/05/2025Garr and AvaSuduva Marijampole II1 - 1W
-
24/05/2025FK Neptunas Klaipeda IIGarr and Ava1 - 0D
-
17/05/2025Garr and AvaFM Klaipedos3 - 1W
-
11/05/2025FK Viltis VilniusGarr and Ava2 - 2W
-
27/05/20251 Garr and AvaFK Panevezys0 - 0L
-
07/05/20251 Garr and AvaEkranas Panevezys 11 - 0W
Thống kê phong độ Garr and Ava gần đây, KQ Garr and Ava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Garr and Ava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giải hạng Hai Litva | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Garr and Ava gần đây: theo giải đấu
-
28/06/20251 Sirijus KlaipedaGarr and Ava0 - 4W
-
21/06/2025Garr and AvaFK Dziugas Telsiai II 11 - 0W
-
18/06/2025DFK Dainava Alytus BGarr and Ava 10 - 2W
-
14/06/2025Garr and AvaFK Sirvena6 - 1W
-
31/05/2025Garr and AvaSuduva Marijampole II1 - 1W
-
24/05/2025FK Neptunas Klaipeda IIGarr and Ava1 - 0D
-
17/05/2025Garr and AvaFM Klaipedos3 - 1W
-
11/05/2025FK Viltis VilniusGarr and Ava2 - 2W
-
27/05/20251 Garr and AvaFK Panevezys0 - 0L
-
07/05/20251 Garr and AvaEkranas Panevezys 11 - 0W
- Kết quả Garr and Ava mới nhất ở giải Giải hạng Hai Litva
- Kết quả Garr and Ava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Garr and Ava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Garr and Ava (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Garr and Ava (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 17 | 16 | 0 | 1 | 55 | 12 | 43 | 48 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 9 | 25 | 38 | T H T B T T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 15 | 23 | 38 | T T T T T B |
4 | Babrungas | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 26 | 8 | 34 | T B T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 33 | B H B T T H |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 17 | 9 | 4 | 4 | 35 | 24 | 11 | 31 | T T H B T B |
7 | Hegelmann Litauen II | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 20 | B T B T T H |
8 | FK Minija | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 20 | H B B H B T |
9 | Atomsfera Mazeikiai | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 19 | T B T B T H |
10 | Lietava Jonava | 17 | 4 | 6 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | H T H H B H |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B H B T |
12 | Nevezis Kedainiai | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 17 | B T T H B B |
13 | FK Panevezys B | 17 | 5 | 1 | 11 | 20 | 45 | -25 | 16 | B T B B B T |
14 | NFA Kaunas | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 31 | -16 | 13 | T B T H B B |
15 | Ekranas Panevezys | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 33 | -19 | 11 | B B B H B B |
16 | Siauliai B | 17 | 3 | 2 | 12 | 22 | 42 | -20 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva