Phong độ Brann 2 gần đây, KQ Brann 2 mới nhất
Phong độ Brann 2 gần đây
-
14/07/2025Brann 2Jerv1 - 2L
-
06/07/2025SandvikensBrann 21 - 0W
-
01/07/20251 Brann 2Pors Grenland0 - 0L
-
22/06/2025JervBrann 22 - 0L
-
13/06/2025Brann 2Sotra0 - 1L
-
09/06/2025Notodden FKBrann 22 - 0L
-
02/06/2025Brann 2Eik-Tonsberg 11 - 0D
-
25/05/2025FK ArendalBrann 24 - 1L
-
12/05/2025Brann 2Flekkeroy IL0 - 0W
-
04/05/2025Vard HaugesundBrann 20 - 0L
Thống kê phong độ Brann 2 gần đây, KQ Brann 2 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Brann 2 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Brann 2 gần đây: theo giải đấu
-
14/07/2025Brann 2Jerv1 - 2L
-
06/07/2025SandvikensBrann 21 - 0W
-
01/07/20251 Brann 2Pors Grenland0 - 0L
-
22/06/2025JervBrann 22 - 0L
-
13/06/2025Brann 2Sotra0 - 1L
-
09/06/2025Notodden FKBrann 22 - 0L
-
02/06/2025Brann 2Eik-Tonsberg 11 - 0D
-
25/05/2025FK ArendalBrann 24 - 1L
-
12/05/2025Brann 2Flekkeroy IL0 - 0W
-
04/05/2025Vard HaugesundBrann 20 - 0L
- Kết quả Brann 2 mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brann 2 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann 2 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Brann 2 (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: