Phong độ Lyn Oslo gần đây, KQ Lyn Oslo mới nhất
Phong độ Lyn Oslo gần đây
-
30/07/2025Lyn OsloAalesund FK0 - 2D
-
26/07/2025Egersunds IKLyn Oslo0 - 1W
-
29/06/2025Lyn OsloAsane Fotball1 - 0W
-
22/06/2025SogndalLyn Oslo1 - 1W
-
19/06/2025Lyn OsloRaufoss0 - 1W
-
15/06/2025Start KristiansandLyn Oslo0 - 1D
-
30/05/2025Lyn OsloMjondalen IF0 - 3L
-
24/05/2025KongsvingerLyn Oslo0 - 0L
-
16/05/2025Lyn OsloSkeid Oslo1 - 0D
-
19/07/2025StabaekLyn Oslo1 - 0L
Thống kê phong độ Lyn Oslo gần đây, KQ Lyn Oslo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Lyn Oslo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Na Uy | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Lyn Oslo gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025StabaekLyn Oslo1 - 0L
-
30/07/2025Lyn OsloAalesund FK0 - 2D
-
26/07/2025Egersunds IKLyn Oslo0 - 1W
-
29/06/2025Lyn OsloAsane Fotball1 - 0W
-
22/06/2025SogndalLyn Oslo1 - 1W
-
19/06/2025Lyn OsloRaufoss0 - 1W
-
15/06/2025Start KristiansandLyn Oslo0 - 1D
-
30/05/2025Lyn OsloMjondalen IF0 - 3L
-
24/05/2025KongsvingerLyn Oslo0 - 0L
-
16/05/2025Lyn OsloSkeid Oslo1 - 0D
- Kết quả Lyn Oslo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lyn Oslo mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyn Oslo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Lyn Oslo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: