Phong độ Odd Grenland gần đây, KQ Odd Grenland mới nhất
Phong độ Odd Grenland gần đây
-
30/07/2025Odd GrenlandStabaek0 - 0W
-
26/07/2025Ranheim ILOdd Grenland2 - 0L
-
28/06/2025Odd GrenlandStart Kristiansand0 - 2D
-
21/06/2025Aalesund FKOdd Grenland0 - 0L
-
19/06/2025Odd GrenlandMjondalen IF1 - 1D
-
15/06/2025RaufossOdd Grenland0 - 0D
-
31/05/2025Odd GrenlandAsane Fotball1 - 0W
-
25/05/2025HoddOdd Grenland2 - 0L
-
16/05/2025Odd GrenlandMoss0 - 0W
-
13/05/2025KongsvingerOdd Grenland0 - 2W
Thống kê phong độ Odd Grenland gần đây, KQ Odd Grenland mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Odd Grenland gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Odd Grenland gần đây: theo giải đấu
-
30/07/2025Odd GrenlandStabaek0 - 0W
-
26/07/2025Ranheim ILOdd Grenland2 - 0L
-
28/06/2025Odd GrenlandStart Kristiansand0 - 2D
-
21/06/2025Aalesund FKOdd Grenland0 - 0L
-
19/06/2025Odd GrenlandMjondalen IF1 - 1D
-
15/06/2025RaufossOdd Grenland0 - 0D
-
31/05/2025Odd GrenlandAsane Fotball1 - 0W
-
25/05/2025HoddOdd Grenland2 - 0L
-
16/05/2025Odd GrenlandMoss0 - 0W
-
13/05/2025KongsvingerOdd Grenland0 - 2W
- Kết quả Odd Grenland mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Odd Grenland gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odd Grenland (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Odd Grenland (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: