Phong độ Ranheim IL gần đây, KQ Ranheim IL mới nhất
Phong độ Ranheim IL gần đây
-
31/05/2025Ranheim ILAalesund FK 11 - 1W
-
25/05/2025Asane FotballRanheim IL1 - 0L
-
16/05/2025Ranheim ILRaufoss0 - 0D
-
11/05/2025Mjondalen IFRanheim IL0 - 2W
-
03/05/2025Ranheim ILKongsvinger1 - 0W
-
30/04/2025HoddRanheim IL0 - 1W
-
21/04/2025Ranheim ILSogndal0 - 2L
-
08/05/2025Ranheim ILEgersunds IK1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [0-3]
-
24/04/2025Stjordals BlinkRanheim IL0 - 1W
-
13/04/2025SverresborgRanheim IL0 - 2W
Thống kê phong độ Ranheim IL gần đây, KQ Ranheim IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Ranheim IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Ranheim IL gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025Ranheim ILAalesund FK 11 - 1W
-
25/05/2025Asane FotballRanheim IL1 - 0L
-
16/05/2025Ranheim ILRaufoss0 - 0D
-
11/05/2025Mjondalen IFRanheim IL0 - 2W
-
03/05/2025Ranheim ILKongsvinger1 - 0W
-
30/04/2025HoddRanheim IL0 - 1W
-
21/04/2025Ranheim ILSogndal0 - 2L
-
08/05/2025Ranheim ILEgersunds IK1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [0-3]
-
24/04/2025Stjordals BlinkRanheim IL0 - 1W
-
13/04/2025SverresborgRanheim IL0 - 2W
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ranheim IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Ranheim IL (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
3 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Hodd | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: