Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây, KQ Rosenborg BK Nữ mới nhất
Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây
-
11/06/2025Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ1 - 0W
-
21/05/2025Ranheim IL (W)Rosenborg BK Nữ0 - 7W
-
07/05/2025KIL/Hemne NữRosenborg BK Nữ0 - 0W
-
06/06/2025Bodo Glimt (W)Rosenborg BK Nữ0 - 2W
-
24/05/2025Rosenborg BK NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
15/05/2025Valerenga NữRosenborg BK Nữ1 - 0L
-
10/05/2025Rosenborg BK NữStabaek Nữ1 - 0W
-
03/05/2025LSK Kvinner NữRosenborg BK Nữ1 - 2W
-
29/04/2025Rosenborg BK NữKolbotn Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Roa NữRosenborg BK Nữ0 - 1D
Thống kê phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây, KQ Rosenborg BK Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp nữ QG Nauy | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ1 - 0W
-
21/05/2025Ranheim IL (W)Rosenborg BK Nữ0 - 7W
-
07/05/2025KIL/Hemne NữRosenborg BK Nữ0 - 0W
-
06/06/2025Bodo Glimt (W)Rosenborg BK Nữ0 - 2W
-
24/05/2025Rosenborg BK NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
15/05/2025Valerenga NữRosenborg BK Nữ1 - 0L
-
10/05/2025Rosenborg BK NữStabaek Nữ1 - 0W
-
03/05/2025LSK Kvinner NữRosenborg BK Nữ1 - 2W
-
29/04/2025Rosenborg BK NữKolbotn Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Roa NữRosenborg BK Nữ0 - 1D
- Kết quả Rosenborg BK Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
- Kết quả Rosenborg BK Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rosenborg BK Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg BK Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Rosenborg BK Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 29 | H T H T T B |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 18 | H B B H T T |
5 | Stabaek (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 | T B B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Lyn (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B H B T T |
8 | Honefoss (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 23 | -12 | 11 | B B T H B B |
9 | Roa (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B T H B T |
10 | Kolbotn (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 7 | T B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: