Phong độ AS Harima ALBION Nữ gần đây, KQ AS Harima ALBION Nữ mới nhất
Phong độ AS Harima ALBION Nữ gần đây
-
15/06/2025AS Harima ALBION NữSperanza TakatsukiNữ1 - 0W
-
07/06/2025Yokohama FC Seagulls NữAS Harima ALBION Nữ1 - 1L
-
24/05/2025AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
-
17/05/2025NGU Nagoya NữAS Harima ALBION Nữ1 - 0L
-
10/05/2025Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ0 - 0D
-
04/05/2025AS Harima ALBION NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
27/04/2025Shizuoka Sangyo University NữAS Harima ALBION Nữ3 - 1L
-
20/04/2025AS Harima ALBION NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0W
-
12/04/2025Ehime FC NữAS Harima ALBION Nữ2 - 1L
-
05/04/2025Speranza TakatsukiNữAS Harima ALBION Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ AS Harima ALBION Nữ gần đây, KQ AS Harima ALBION Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ AS Harima ALBION Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ AS Harima ALBION Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025AS Harima ALBION NữSperanza TakatsukiNữ1 - 0W
-
07/06/2025Yokohama FC Seagulls NữAS Harima ALBION Nữ1 - 1L
-
24/05/2025AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
-
17/05/2025NGU Nagoya NữAS Harima ALBION Nữ1 - 0L
-
10/05/2025Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ0 - 0D
-
04/05/2025AS Harima ALBION NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
27/04/2025Shizuoka Sangyo University NữAS Harima ALBION Nữ3 - 1L
-
20/04/2025AS Harima ALBION NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0W
-
12/04/2025Ehime FC NữAS Harima ALBION Nữ2 - 1L
-
05/04/2025Speranza TakatsukiNữAS Harima ALBION Nữ0 - 0W
- Kết quả AS Harima ALBION Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Harima ALBION Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Harima ALBION Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
AS Harima ALBION Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 30 | T T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | T T T H T B |
3 | IGA Kunoichi (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T H T B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | T T B T H T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 12 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H H H T T |
6 | AS Harima ALBION (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H H B H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B B H H H B |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H B H H B T |
9 | Ehime FC (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | H B B H B T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B H B B T |
11 | Nittaidai University (W) | 12 | 1 | 7 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T H H H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 3 | B H B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản