Phong độ JaPS gần đây, KQ JaPS mới nhất
Phong độ JaPS gần đây
-
13/06/2025JaPSKlubi 04 Helsinki1 - 0W
-
06/06/2025JaPSKaPa0 - 2D
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0L
-
25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
-
21/05/2025PK-35 VantaaJaPS1 - 0L
-
17/05/2025JaPSJIPPO0 - 0D
-
10/05/2025SalPaJaPS1 - 1D
-
02/05/2025JaPSTPS Turku0 - 5L
-
29/05/2025HJK HelsinkiJaPS1 - 1L
-
06/05/2025Kiffen HelsinkiJaPS0 - 2W
Thống kê phong độ JaPS gần đây, KQ JaPS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ JaPS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 8 | 1 | 4 | 3 |
Phong độ JaPS gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2025HJK HelsinkiJaPS1 - 1L
-
06/05/2025Kiffen HelsinkiJaPS0 - 2W
-
13/06/2025JaPSKlubi 04 Helsinki1 - 0W
-
06/06/2025JaPSKaPa0 - 2D
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0L
-
25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
-
21/05/2025PK-35 VantaaJaPS1 - 0L
-
17/05/2025JaPSJIPPO0 - 0D
-
10/05/2025SalPaJaPS1 - 1D
-
02/05/2025JaPSTPS Turku0 - 5L
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JaPS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
JaPS (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Lahti | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | B T H T T T |
3 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T H T B |
4 | Ekenas IF Fotboll | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T T H B B |
5 | PK-35 Vantaa | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | H T T H H B |
6 | JIPPO | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | T H B H H B |
7 | JaPS | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H B H B H T |
8 | SJK Akatemia | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B H H T B |
9 | KaPa | 9 | 1 | 2 | 6 | 13 | 29 | -16 | 5 | B B T B B H |
10 | SalPa | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: