Kết quả Lahti vs JaPS, 22h30 ngày 02/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 8

  • Lahti vs JaPS: Diễn biến chính

  • 40'
    Noel Hasa (Assist:Topias Inkinen) goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
     Daniel Hvidberg
     Omar Jama
  • 57'
    1-0
     Keaton Isaksson
     Aleksi Ristola
  • 66'
    Manuel Pami  
    Asla Peltola  
    1-0
  • 66'
    Abdoulaye Kante  
    Eric Oteng  
    1-0
  • 73'
    Abdoulaye Kante
    1-0
  • 74'
    1-0
     Taavi Arminen
     Tino Palmasto
  • 77'
    1-0
    Joona Tapani
  • 82'
    Aaron Lindholm  
    Martim Augusto  
    1-0
  • 82'
    Topias Inkinen (Assist:Martim Augusto) goal 
    2-0
  • 83'
    2-0
     Impton Soderlund
     Justus Holopainen
  • 83'
    2-0
     Jermu Virtanen
     Aleksi Sainio
  • 83'
    Vilho Huovila  
    Jonathan Muzinga  
    2-0
  • 87'
    Romain Sans  
    Topias Inkinen  
    2-0
  • Lahti vs JaPS: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 77 Tobias Karkulowski
    4 David Oliveira da Silva
    11 Otso Koskinen
    8 Asla Peltola
    19 Martim Augusto
    10 Eric Oteng
    31 Osku Maukonen
    20 Jonathan Muzinga
    5 Casagrande
    15 Noel Hasa
    25 Topias Inkinen
    Omar Jama 6
    Besart Mustafa 77
    Henrik Olander 20
    Jesse Nikki 4
    Tino Palmasto 2
    Justus Holopainen 21
    Joona Tapani 14
    Julius Salo 41
    Ville Ahola 10
    Aleksi Sainio 13
    Aleksi Ristola 9
  • Đội hình dự bị
  • 23Vilho Huovila
    18Viljami Jokiranta
    95Abdoulaye Kante
    14Eemil Laamanen
    9Aaron Lindholm
    30Anton Munukka
    6Manuel Pami
    3Romain Sans
    21Matias Vainionpaa
    Taavi Arminen 5
    Peetu Haikonen 3
    Reza Heidari 8
    Daniel Hvidberg 15
    Keaton Isaksson 31
    Janne Laiho 1
    Jean Mabinda 30
    Impton Soderlund 27
    Jermu Virtanen 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toni Lindberg
    Jyrki Ahola
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Lahti vs JaPS: Số liệu thống kê

  • Lahti
    JaPS
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation